Định nghĩa của từ archer

archernoun

cung thủ

/ˈɑːtʃə(r)//ˈɑːrtʃər/

Từ "archer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "arhcore", có nghĩa là "người mang cung" hoặc "người sử dụng cung". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "arkiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "arc" (có nghĩa là "bend" hoặc "curve"). Vào thế kỷ 14, cách viết này đã phát triển thành "archer", và từ đó thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ một người sử dụng cung tên làm vũ khí. Từ này cũng có nghĩa bóng, chẳng hạn như "người bắn mục tiêu cao" hoặc "người chính xác và chuẩn xác". Trong suốt lịch sử, cung thủ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến tranh, săn bắn và thể thao, và thuật ngữ này đã trở thành một phần không thể thiếu của ngôn ngữ và văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bắn cung

meaning(thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo)

meaning(thiên văn học) chòm sao nhân mã

namespace
Ví dụ:
  • The skilled archer aimed his bow at the target and released the arrow with precision.

    Người cung thủ lão luyện nhắm cung vào mục tiêu và bắn mũi tên một cách chính xác.

  • The archers drew their bows as they prepared to confront the enemy forces in the distance.

    Các cung thủ giương cung chuẩn bị đối đầu với lực lượng địch ở phía xa.

  • In ancient times, archers served as important defenders of their kingdoms due to their accuracy and long-range capabilities.

    Vào thời cổ đại, cung thủ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ vương quốc nhờ độ chính xác và khả năng bắn xa của họ.

  • The archer's graceful movements were a sight to behold as he surveyed the field and chose his targets.

    Những chuyển động uyển chuyển của cung thủ thật đáng chiêm ngưỡng khi anh quan sát chiến trường và chọn mục tiêu.

  • As an avid archer, Emily spent countless hours perfecting her technique and improving her shot.

    Là một cung thủ nhiệt thành, Emily đã dành vô số thời gian để hoàn thiện kỹ thuật và cải thiện cú bắn của mình.

  • The archer's concentration was intense as he focused on the bullseye and let the arrow fly.

    Người cung thủ tập trung cao độ khi nhắm vào tâm và bắn mũi tên.

  • The archer's arrows pierced through the air with an almost ethereal quality, barely making a sound as they found their targets.

    Những mũi tên của cung thủ xuyên qua không khí với chất lượng gần như siêu nhiên, hầu như không phát ra tiếng động khi bắn trúng mục tiêu.

  • The archer's confidence was evident as she walked up to the shooting line, visibly unafraid and ready for the challenge ahead.

    Sự tự tin của cung thủ thể hiện rõ khi cô bước tới vạch bắn, rõ ràng là không hề sợ hãi và sẵn sàng cho thử thách phía trước.

  • The archer's green target was akin to a garden of dead plants, covered in arrows that proved his formidable aim.

    Mục tiêu xanh của cung thủ giống như một khu vườn đầy cây chết, phủ đầy những mũi tên chứng tỏ khả năng ngắm bắn đáng gờm của anh ta.

  • The archer's quiver was loaded with an abundance of arrows, each one carefully crafted to deliver the perfect shot.

    Ống đựng tên của cung thủ chứa rất nhiều mũi tên, mỗi mũi tên đều được chế tạo cẩn thận để có thể bắn trúng mục tiêu một cách hoàn hảo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches