Định nghĩa của từ archery

archerynoun

bắn cung

/ˈɑːtʃ(ə)ri/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "archery" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "arc" hoặc "ark" dùng để chỉ cung tên, và hậu tố "-ry" được thêm vào để tạo thành từ "archery". Hậu tố này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ric", có nghĩa là "cai trị" hoặc "thống trị". Do đó, bắn cung có thể được dịch theo nghĩa đen là "cai trị cung tên". Từ "archery" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14 và ban đầu dùng để chỉ hành động bắn tên. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm cả môn thể thao này, bao gồm cả thiết bị, kỹ thuật và các cuộc thi liên quan. Ngày nay, bắn cung là một hoạt động giải trí phổ biến và là môn thể thao cạnh tranh, được nhiều người theo dõi trên toàn thế giới và có lịch sử lâu đời kéo dài hàng nghìn năm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bắn cung; thuật bắn cung

meaningcung tên (của người bắn cung)

meaningnhững người bắn cung (nói chung)

namespace
Ví dụ:
  • Sara picked up a bow and arrow and began practicing her aim in archery.

    Sara cầm cung tên lên và bắt đầu luyện tập bắn cung.

  • Archery requires patience, focus, and precision, which John had in abundance.

    Bắn cung đòi hỏi sự kiên nhẫn, tập trung và chính xác, và John có rất nhiều tố chất này.

  • After months of training, the archery team emerged victorious in the regional championships.

    Sau nhiều tháng tập luyện, đội bắn cung đã giành chiến thắng trong giải vô địch khu vực.

  • Archery has been a popular sport at the Olympic Games since 1900.

    Bắn cung là môn thể thao phổ biến tại Thế vận hội Olympic kể từ năm 1900.

  • The archery range was filled with competitive-looking archers, all dressed in their team uniforms.

    Trường bắn cung chật kín các cung thủ trông rất cạnh tranh, tất cả đều mặc đồng phục của đội.

  • Archery enthusiast Jane spends most of her free time perfecting her technique and mastering new shots.

    Jane, người đam mê bắn cung, dành phần lớn thời gian rảnh rỗi để hoàn thiện kỹ thuật và thành thạo những cú bắn mới.

  • In archery, the bow is pulled back and released with a smooth, fluid motion.

    Trong môn bắn cung, cung được kéo ra và thả ra với chuyển động mượt mà, uyển chuyển.

  • The archery tournament drew large crowds of spectators eagerly anticipating each arrow landing on the target.

    Giải đấu bắn cung thu hút đông đảo khán giả háo hức chờ đợi từng mũi tên bắn trúng mục tiêu.

  • Archery combines mental and physical discipline, making it a popular sport for those seeking a challenging workout.

    Bắn cung kết hợp rèn luyện tinh thần và thể chất, khiến nó trở thành môn thể thao phổ biến cho những người tìm kiếm bài tập luyện đầy thử thách.

  • The archers in the competition had to contend with gusts of wind that seemed determined to throw them off course.

    Các cung thủ trong cuộc thi phải chống chọi với những cơn gió mạnh dường như muốn đẩy họ đi chệch hướng.