danh từ
sự đi săn
sự lùng sục, sự tìm kiếm
sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn)
sự đi săn
/ˈhʌntɪŋ/Từ "hunting" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "huntan", có nghĩa là "theo đuổi, theo dõi hoặc rượt đuổi". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "huntôn", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "kʷent-", có nghĩa là "đánh, tấn công". Hành trình từ nguyên này tiết lộ ý nghĩa cốt lõi của việc săn bắn: chủ động theo đuổi và bắt con mồi, thường là bằng vũ lực. Hành động đánh hoặc tấn công phù hợp với bản chất vật lý của hoạt động, làm nổi bật mối liên hệ lịch sử giữa việc săn bắn và sự sống còn.
danh từ
sự đi săn
sự lùng sục, sự tìm kiếm
sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn)
going after and killing wild animals as a sport or for food
săn đuổi và giết hại động vật hoang dã như một môn thể thao hoặc để làm thức ăn
Anh ấy đi săn vào mỗi cuối tuần.
Kể từ năm 1977, việc săn bắt rái cá là bất hợp pháp.
Năm 1966, việc săn bắt cá voi xanh vì mục đích thương mại bị cấm.
Ở loài hổ, quá trình tiến hóa đã tạo ra một cỗ máy săn mồi hoàn hảo.
một luật cấm săn bắn động vật lớn
Người dân địa phương đi săn trong rừng.
Nhà vua xây dựng một nhà nghỉ săn bắn lớn trên núi.
săn bắt cá voi minke vì mục đích thương mại
việc săn hươu
a sport in which foxes are hunted by specially trained dogs and by people on horses. Fox hunting with dogs is now illegal in the UK.
một môn thể thao trong đó cáo bị săn bởi những con chó được huấn luyện đặc biệt và bởi những người cưỡi ngựa. Việc săn cáo bằng chó hiện bị coi là bất hợp pháp ở Anh.
the process of looking for something
quá trình tìm kiếm một cái gì đó
Quá trình tìm việc diễn ra thế nào?
Các nhà khảo cổ đã kêu gọi lệnh cấm săn tìm kho báu trong khu vực.
Từ, cụm từ liên quan