Định nghĩa của từ blow up

blow upphrasal verb

nổ tung

////

Cụm từ "blow up" ban đầu ám chỉ quá trình thổi phồng một thứ gì đó, như bóng bay hoặc đệm hơi, bằng cách thổi không khí vào. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm cả ý tưởng mở rộng hoặc phóng to một thứ gì đó vượt quá kích thước bình thường của nó, đặc biệt là theo nghĩa tiêu cực hoặc phá hoại. Trong bối cảnh nhiếp ảnh, cụm từ "blow up" ám chỉ việc phóng to một chi tiết nhỏ, có vẻ không đáng kể của một hình ảnh để tiết lộ thông tin ẩn hoặc ý thức. Cách sử dụng này bắt nguồn từ các cuộc điều tra tội phạm vào đầu thế kỷ 20, khi các thám tử sẽ phóng to các phần nhỏ của ảnh để tìm kiếm manh mối hoặc bằng chứng. Tuy nhiên, theo thời gian, "blow up" đã có nghĩa khác theo nghĩa bóng. Cụ thể, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các tình huống mà mọi thứ trở nên mất kiểm soát hoặc trở nên quá lớn, thường mang hàm ý tiêu cực. Ví dụ, "Tình huống nổ tung trước mặt anh ta" ám chỉ tình huống mất kiểm soát và gây ra tác hại hoặc thiệt hại đáng kể. Tóm lại, nguồn gốc của "blow up" ám chỉ hành động thổi phồng hoặc phóng to một cái gì đó, nhưng cách sử dụng hiện đại của nó đã mở rộng để truyền đạt nhiều ý nghĩa, từ việc phóng to theo nghĩa đen trong nhiếp ảnh đến các biểu hiện tượng trưng cho sự leo thang và phá hủy.

namespace

to explode; to be destroyed by an explosion

nổ tung; bị phá hủy bởi một vụ nổ

Ví dụ:
  • The bomb blew up.

    Quả bom đã phát nổ.

  • A police officer was killed when his car blew up.

    Một cảnh sát đã thiệt mạng khi xe của anh phát nổ.

to start suddenly and with force

bắt đầu đột ngột và mạnh mẽ

Ví dụ:
  • A storm was blowing up.

    Một cơn bão đang nổi lên.

  • A crisis has blown up over the President's latest speech.

    Một cuộc khủng hoảng đã nổ ra sau bài phát biểu mới nhất của Tổng thống.