Định nghĩa của từ blow apart

blow apartphrasal verb

thổi bay

////

Cụm từ "blow apart" là một cụm động từ mô tả sự tách rời hoặc phân tán đột ngột và dữ dội. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi từ "blast" thường được dùng để mô tả hành động mạnh mẽ và bùng nổ của gió hoặc không khí. Theo nghĩa gốc, "blast" ám chỉ việc thổi mạnh, chẳng hạn như tác động của gió hoặc hơi thở của một sinh vật sống. Theo thời gian, ý nghĩa của "blast" được mở rộng để mô tả các hành động bùng nổ, chẳng hạn như tác động mạnh của một vụ nổ hoặc xé toạc một thứ gì đó bằng một lực mạnh. Phần "apart" của cụm từ "blow apart" ám chỉ hành động tách rời, phân tán hoặc vỡ thành nhiều mảnh nhỏ hơn. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả bản chất kịch tính và mang tính hủy diệt của một sự kiện, chẳng hạn như một vụ nổ hoặc phản ứng hóa học, dẫn đến việc xé toạc hoặc phân tán các thành phần liên quan. Tóm lại, cụm từ "blow apart" là một cụm động từ gồm các từ "blast", nghĩa là đẩy mạnh hoặc đẩy ra một cách mạnh mẽ, và "apart", nghĩa là tách ra hoặc vỡ thành nhiều mảnh nhỏ hơn. Thuật ngữ này phát triển từ nguồn gốc của nó trong ý nghĩa của "blast" vào thế kỷ 17 như một mô tả về việc đẩy mạnh gió hoặc hơi thở ra.

namespace

to completely destroy something in an explosion

phá hủy hoàn toàn một cái gì đó trong một vụ nổ

to show that an idea is completely false

để chứng minh rằng một ý tưởng là hoàn toàn sai

Ví dụ:
  • What we discovered blew apart all our preconceptions about this fascinating species.

    Những gì chúng tôi khám phá đã phá vỡ mọi quan niệm trước đây của chúng tôi về loài vật hấp dẫn này.