Định nghĩa của từ blow job

blow jobnoun

thổi kèn

/ˈbləʊ dʒɒb//ˈbləʊ dʒɑːb/

Thuật ngữ "blow job" là tiếng lóng chỉ quan hệ tình dục bằng miệng, cụ thể là khi một người phụ nữ thực hiện hành vi quan hệ bằng miệng (kích thích dương vật của một người đàn ông bằng miệng). Nguồn gốc của thuật ngữ thô tục này không rõ ràng và nó được tranh luận giữa các nhà sử học và ngôn ngữ học. Một giả thuyết phổ biến cho rằng thuật ngữ "blow job" có nguồn gốc từ Thế chiến thứ II, khi những người lính đặt ra các thuật ngữ lóng chỉ hành vi tình dục để tránh bị phát hiện nói những từ tục tĩu. Thuật ngữ "blow" đã được sử dụng phổ biến như một thuật ngữ lóng chỉ quan hệ tình dục bằng miệng và "job" được thêm vào như một cách nói giảm nói tránh cho hành vi quan hệ bằng miệng. Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ "blow job" bắt nguồn từ khái niệm mút dương vật của một người đàn ông mạnh đến mức khiến tinh dịch "blow" hoặc xuất tinh. Bất kể nguồn gốc là gì, thuật ngữ "blow job" đã trở nên phổ biến trong văn hóa đại chúng và là một phần của tiếng lóng hàng ngày, mặc dù một số người coi đó là điều cấm kỵ. Việc sử dụng nó đã gây ra nhiều tranh cãi vì nhiều người cho rằng nó mang tính xúc phạm và kỳ thị phụ nữ. Tuy nhiên, cách sử dụng phổ biến của thuật ngữ này cho thấy tác động văn hóa của nó và ý nghĩa của nó có thể thấy trong âm nhạc, sách và phim trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • She gave him a blow job before they went to bed last night.

    Cô ấy đã quan hệ bằng miệng với anh ấy trước khi họ đi ngủ tối qua.

  • After a long day at work, he couldn't wait to come home and receive a blow job from his lover.

    Sau một ngày dài làm việc, anh ta không thể chờ đợi để trở về nhà và được người tình của mình quan hệ bằng miệng.

  • The thought of performing a blow job on his partner excited him immensely.

    Ý nghĩ được quan hệ bằng miệng với bạn tình khiến anh ta vô cùng phấn khích.

  • She excelled in giving blow jobs, leaving her partner satisfied every time.

    Cô ấy rất giỏi trong việc quan hệ bằng miệng, luôn làm cho bạn tình của mình thỏa mãn.

  • He couldn't believe how skilled she was at blow jobs, as she expertly pleased him in every way.

    Anh không thể tin được cô lại giỏi thổi kèn đến thế, vì cô luôn làm anh hài lòng theo mọi cách.

  • Despite his advances, she refused to reciprocate with a blow job, leaving him feeling rejected.

    Bất chấp sự tán tỉnh của anh, cô từ chối đáp lại bằng cách quan hệ bằng miệng, khiến anh cảm thấy bị từ chối.

  • In the heat of the moment, he suggested they switch roles, wanting to return the blow job favor.

    Trong lúc nóng giận, anh ta đề nghị đổi vai trò với mục đích đáp lại việc quan hệ bằng miệng.

  • She preferred to give blow jobs, rather than receive them, enjoying the control it gave her.

    Cô thích quan hệ bằng miệng hơn là nhận quan hệ, tận hưởng cảm giác kiểm soát mà nó mang lại.

  • During their session, he moaned with pleasure as her lips danced around his member, feeling the effects of a skilled blow job.

    Trong suốt buổi quan hệ, anh rên rỉ sung sướng khi đôi môi cô lướt nhẹ quanh dương vật của anh, cảm nhận được tác dụng của một màn quan hệ bằng miệng điêu luyện.

  • His girlfriend surprised him with an impromptu blow job in the middle of the afternoon, leaving him exhausted and content for the rest of the day.

    Bạn gái anh đã bất ngờ tặng anh một màn quan hệ bằng miệng vào giữa buổi chiều, khiến anh kiệt sức và thỏa mãn trong suốt phần còn lại của ngày.

Từ, cụm từ liên quan