Định nghĩa của từ blow into

blow intophrasal verb

thổi vào

////

Cụm từ "blow into" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "blæwan upon", có nghĩa là "phun hoặc thổi vào". Cụm từ này được dùng để mô tả hành động thổi không khí vào một vật gì đó, chẳng hạn như bấc nến hoặc ống thổi, để đốt lửa hoặc tạo gió để thổi tắt nến. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển và được sử dụng phổ biến hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như thổi vào kèn hoặc nhạc cụ để tạo ra âm thanh, thổi vào bóng bay để thổi phồng hoặc thổi vào diêm để đốt lửa. Thuật ngữ "blow into" được sử dụng hiện đại trong khoa học pháp y, ám chỉ việc thổi vào thiết bị để cung cấp mẫu sinh học để nhận dạng, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 với sự phát triển của công nghệ máy đo nồng độ cồn. Tóm lại, nguồn gốc của "blow into" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và cách sử dụng hiện tại của nó phản ánh tính linh hoạt và khả năng thích ứng của cách diễn đạt đơn giản nhưng mạnh mẽ này khi nó phát triển theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • Blow into this balloon to make it inflate.

    Thổi vào quả bóng bay này để làm nó phồng lên.

  • The police officer asked the suspect to blow into the breathalyzer to determine his alcohol level.

    Cảnh sát yêu cầu nghi phạm thổi vào máy đo nồng độ cồn để xác định nồng độ cồn.

  • The musician blew into the flute to create a beautiful melody.

    Người nhạc công thổi vào sáo để tạo nên một giai điệu tuyệt đẹp.

  • The deflated bike tire needed to be blown into by a pump to become usable again.

    Lốp xe đạp bị xẹp cần phải được bơm hơi để có thể sử dụng lại.

  • My father used to blow into a harmonica as a casual pastime.

    Bố tôi thường thổi kèn harmonica như một thú vui giải trí.

  • After dinner, the siblings tried to blow out the candles on the birthday cake all at once.

    Sau bữa tối, anh chị em cố gắng thổi tắt nến trên bánh sinh nhật cùng một lúc.

  • The chestnut vendor passed around a paper bag for customers to blow into to test if the chestnuts were fresh or not.

    Người bán hạt dẻ chuyền một chiếc túi giấy để khách hàng thổi vào để kiểm tra xem hạt dẻ có tươi hay không.

  • The firefighter had to blow into the long hose to control the flow of water during the rescue operation.

    Người lính cứu hỏa phải thổi vào vòi dài để kiểm soát dòng nước trong quá trình cứu hộ.

  • Every time she blew into the glass straw, the water in the clear jar would shake slightly.

    Mỗi lần cô thổi vào ống hút thủy tinh, nước trong lọ trong suốt sẽ rung nhẹ.

  • The author suggested blowing into the hollow reed to create an eerie sound in a horror story.

    Tác giả gợi ý thổi vào cây sậy rỗng để tạo ra âm thanh kỳ lạ trong một câu chuyện kinh dị.

Từ, cụm từ liên quan

All matches