Định nghĩa của từ hammer blow

hammer blownoun

búa đập

/ˈhæmə bləʊ//ˈhæmər bləʊ/

Nguồn gốc của cụm từ "hammer blow" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, khi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả tác động mạnh của búa lên một vật rắn. Tất nhiên, từ "búa" ám chỉ công cụ mộc thường được sử dụng để đóng đinh vào gỗ, gạch hoặc các vật liệu khác. Động từ "to blow" trong trường hợp này đã mang một ý nghĩa ẩn dụ để chỉ một tác động hoặc lực mạnh, mạnh và đột ngột, giống như cách một cơn gió mạnh hoặc luồng gió thổi qua một khu vực. Khi hai từ được kết hợp, "hammer blow" ám chỉ một tác động mạnh, mạnh và đột ngột như tác động được tạo ra khi sử dụng búa như một công cụ, thường có tiếng ồn lớn và vang dội có thể nghe thấy từ một khoảng cách nhất định. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu mô tả tác động mạnh và mạnh, chẳng hạn như trong thể thao, kỹ thuật và xây dựng.

namespace

a powerful hit with a hammer

một cú đánh mạnh bằng búa

a sudden shock that harms somebody/something or is very disappointing

một cú sốc đột ngột gây hại cho ai đó/cái gì đó hoặc rất đáng thất vọng

Ví dụ:
  • The decision is a hammer blow for the steel industry.

    Quyết định này là một đòn giáng mạnh vào ngành thép.