danh từ số nhiều
mảnh, mảnh vụn
to smash to (into) smithers: đập tan ra từng mảnh
Smithereens
/ˌsmɪðəˈriːnz//ˌsmɪðəˈriːnz/Từ "smithereens" có nguồn gốc rất thú vị. Nó xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "smite", có nghĩa là đánh hoặc đập. Thuật ngữ này ám chỉ âm thanh của kính vỡ hoặc các vật thể mỏng manh khác vỡ thành từng mảnh nhỏ sau khi bị đánh hoặc đập vỡ. Lần đầu tiên sử dụng "smithereens" được ghi chép là vào năm 1728, trong một ấn phẩm của Anh mô tả một cuộc ẩu đả, nói rằng "the windows were broken to smithereens." Theo thời gian, cụm từ này trở nên phổ biến và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm bất kỳ tình huống hỗn loạn hoặc phá hoại nào khi mọi thứ bị phân tán hoặc vỡ nát đến mức không thể nhận ra. Ngày nay, "smithereens" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để mô tả thứ gì đó đã bị phá hủy hoặc bị chia thành nhiều mảnh, rất giống với ý nghĩa ban đầu.
danh từ số nhiều
mảnh, mảnh vụn
to smash to (into) smithers: đập tan ra từng mảnh
Cô ấy đập vỡ chiếc ly thành hàng ngàn mảnh vụn và ném nó vào thùng rác.
Sau vụ nổ, đống đổ nát nằm rải rác khắp nơi xung quanh chúng tôi.
Chiếc bình rơi khỏi tay cô và vỡ tan thành từng mảnh trên sàn nhà.
Cơn mưa rào như trút nước làm mái nhà vỡ tan thành từng mảnh, khiến chúng tôi ướt sũng và sợ hãi.
Trái tim anh tan vỡ thành từng mảnh khi phát hiện bạn gái đã phản bội anh.
Trong cơn tức giận, anh ta đã đập vỡ màn hình máy tính thành từng mảnh, khiến nó bị hỏng đến mức không thể sửa chữa được nữa.
Chiếc xe trượt khỏi đường và vỡ tan thành từng mảnh, chỉ còn lại những mảnh vụn.
Chiếc đồng hồ ngừng chạy và rơi xuống đất thành từng mảnh, kim đồng hồ đông cứng theo thời gian.
Tòa nhà sụp đổ thành từng mảnh, để lại một sa mạc hoang vắng và tĩnh lặng.
Cơn lốc xoáy quét qua thị trấn, phá hủy các tòa nhà thành từng mảnh vụn và để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.