Định nghĩa của từ body blow

body blownoun

đòn đánh vào cơ thể

/ˈbɒdi bləʊ//ˈbɑːdi bləʊ/

Cụm từ "body blow" là một cách diễn đạt ẩn dụ được dùng để mô tả một tác động mạnh mẽ và mạnh mẽ có tác động đáng kể đến toàn bộ con người. Nó bắt nguồn từ quyền anh, trong đó "body blow" ám chỉ một cú đấm trúng thẳng vào thân mình của đối thủ, nằm ngoài phạm vi phòng thủ của họ. Kiểu đòn này có thể đặc biệt tàn bạo và làm suy nhược, vì nó buộc người nhận phải gập người lại vì đau và khiến họ dễ bị tấn công tiếp. Theo nghĩa bóng, cách diễn đạt này thường được dùng trong thể thao, kinh doanh và các bối cảnh khác để mô tả một sự thất bại, bất hạnh hoặc thử thách bất ngờ hoặc đột ngột ảnh hưởng đến sức khỏe hoặc triển vọng chung của một người. Về cơ bản, một cú đánh vào người là bất kỳ tác động nào đánh vào mục tiêu theo phương vuông góc và mạnh, gây ra tiếng vang trên toàn bộ cơ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The unexpected announcement of job cuts delivered a powerful body blow to the employees, leaving them stunned and demoralized.

    Thông báo bất ngờ về việc cắt giảm việc làm đã giáng một đòn mạnh vào nhân viên, khiến họ choáng váng và chán nản.

  • When the sales figures were released, the news of a dramatic decrease in revenue hit the company like a body blow, causing their stock prices to plummet.

    Khi số liệu bán hàng được công bố, tin tức về sự sụt giảm mạnh về doanh thu đã giáng một đòn mạnh vào công ty, khiến giá cổ phiếu của họ giảm mạnh.

  • The unexpected failure of the critical software application left the IT department reeling from a body blow, scrambling to find a solution to the issue.

    Sự cố bất ngờ của ứng dụng phần mềm quan trọng đã khiến bộ phận CNTT choáng váng vì bị ảnh hưởng nặng nề, phải loay hoay tìm giải pháp cho vấn đề.

  • The discovery of a previously unknown illness in a patient delivered a body blow to the medical team, forcing them to reconsider their course of treatment.

    Việc phát hiện ra căn bệnh chưa từng được biết đến ở một bệnh nhân đã giáng một đòn mạnh vào đội ngũ y tế, buộc họ phải xem xét lại phương pháp điều trị.

  • The overwhelming loss in the battle left the soldiers reeling from a body blow, questioning the continuation of their mission.

    Thất bại nặng nề trong trận chiến khiến những người lính choáng váng vì đòn đánh chí mạng, đặt câu hỏi về việc có thể tiếp tục nhiệm vụ của mình hay không.

  • The news of the company's bankruptcy hit the employees like a body blow, forcing them to scramble for employment elsewhere.

    Tin tức về việc công ty phá sản đã giáng một đòn mạnh vào nhân viên, buộc họ phải chạy đôn chạy đáo tìm việc ở nơi khác.

  • The devastating effects of the earthquake left the rescue teams reeling from a body blow, highlighting the importance of their work and the need for further support.

    Hậu quả tàn khốc của trận động đất khiến các đội cứu hộ choáng váng vì bị đánh, làm nổi bật tầm quan trọng của công việc của họ và nhu cầu cần được hỗ trợ thêm.

  • The sudden withdrawal of a key investor left the business scrambling and reeling from a body blow, forcing them to consider their future strategy.

    Việc một nhà đầu tư chủ chốt đột ngột rút lui khiến doanh nghiệp phải vật lộn và choáng váng vì đòn giáng mạnh, buộc họ phải cân nhắc lại chiến lược tương lai.

  • The stunning victory of the rival team left the sportspersons recoiling from a body blow, highlighting the unpredictability of the game and the need to bounce back.

    Chiến thắng bất ngờ của đội đối thủ khiến các vận động viên phải lùi bước sau một đòn đau, làm nổi bật tính khó lường của trò chơi và nhu cầu phải phục hồi.

  • The public criticism leveled against the politician hit them like a body blow, forcing them into damage control mode and reconsidering their policies.

    Những lời chỉ trích công khai nhắm vào chính trị gia này như một đòn giáng mạnh vào họ, buộc họ phải kiểm soát thiệt hại và xem xét lại các chính sách của mình.

Từ, cụm từ liên quan