tính từ
(thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật
hay gắt, bẳn tính, dễ cáu
Bilious
/ˈbɪliəs//ˈbɪliəs/Từ "bilious" bắt nguồn từ tiếng Latin "bilis", có nghĩa là "mật", là một trong bốn chất dịch cơ thể (cùng với máu, đờm và u sầu) mà người Hy Lạp và La Mã cổ đại tin rằng tạo nên cơ thể. Trong y học thời trung cổ, mật được cho là có trách nhiệm quyết định tính khí của một người, những người có tính cách cay đắng, cáu kỉnh hoặc nóng tính được cho là có "bile" quá mức. Do đó, thuật ngữ "bilious" xuất hiện để mô tả một người có tính khí chua ngoa, cáu kỉnh hoặc dễ nổi giận. Mối liên hệ này với mật như một nguyên nhân gây ra tính khí xấu vẫn tồn tại cho đến tận thế kỷ 19. Tuy nhiên, ngày nay, "bilious" thường được sử dụng để mô tả vị chua hoặc đắng, hoặc (đặc biệt là trong tiếng Anh Anh) trạng thái buồn nôn hoặc nôn nao.
tính từ
(thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật
hay gắt, bẳn tính, dễ cáu
feeling as if you might vomit soon
cảm giác như thể bạn có thể nôn sớm
Tôi cảm thấy hơi buồn bã sau bữa tối tối qua.
một cuộc tấn công song phương
creating an unpleasant effect
tạo ra hiệu ứng khó chịu
một chiếc váy màu xanh lá cây
angry; full of anger
tức giận; đầy giận dữ