Định nghĩa của từ resentful

resentfuladjective

bực bội

/rɪˈzentfl//rɪˈzentfl/

Từ "resentful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sentire", có nghĩa là "cảm thấy". "Resentful" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "re-", chỉ "again" hoặc "trở lại", vào "sentire", sau đó thêm hậu tố "-ful", biểu thị "đầy". Điều này gợi ý cảm giác "cảm thấy điều gì đó trở lại" hoặc "cảm thấy điều gì đó một lần nữa" theo nghĩa tiêu cực, làm nổi bật sự cay đắng và tức giận liên quan đến sự oán giận. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và được sử dụng để mô tả cảm giác cay đắng và phẫn nộ đối với ai đó vì một điều sai trái được nhận thức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphẫn uất, oán giận

meaningphật ý, bực bội

namespace
Ví dụ:
  • After years of feeling undervalued at work, Sarah became increasingly resentful towards her boss and coworkers.

    Sau nhiều năm cảm thấy không được đánh giá cao tại nơi làm việc, Sarah ngày càng trở nên bực tức với sếp và đồng nghiệp.

  • Tom's former friend, who had betrayed him, left him feeling deeply resentful and angry.

    Người bạn cũ của Tom, người đã phản bội anh, khiến anh cảm thấy vô cùng oán giận và tức giận.

  • The victim of a car accident was plagued by feelings of resentment towards the careless driver who had caused the crash.

    Nạn nhân của vụ tai nạn xe hơi luôn mang trong mình cảm giác oán giận đối với người lái xe bất cẩn đã gây ra vụ tai nạn.

  • The businessman felt resentful when his partner refused to meet their agreed-upon financial obligations.

    Người doanh nhân cảm thấy bực tức khi đối tác của mình từ chối thực hiện các nghĩa vụ tài chính đã thỏa thuận.

  • After discovering her partner's infidelity, Jane's feelings of love turned into bitter resentment.

    Sau khi phát hiện ra sự không chung thủy của bạn đời, tình yêu của Jane đã chuyển thành sự oán giận cay đắng.

  • The neighborhood dog that continually soiled the new owner's lawn caused resentment to fester among the neighbors.

    Con chó hàng xóm liên tục làm bẩn bãi cỏ của chủ mới khiến hàng xóm vô cùng phẫn nộ.

  • As time passed, Margaret became more and more resentful of her husband's refusal to get help for his alcohol addiction.

    Theo thời gian, Margaret ngày càng cảm thấy bực tức vì chồng bà từ chối tìm cách cai nghiện rượu.

  • Toby's former friend, who had bulleted him mercilessly in high school, remained resentful towards him into their adulthood.

    Người bạn cũ của Toby, người đã bắn anh không thương tiếc khi còn học trung học, vẫn luôn oán giận anh cho đến tận khi họ trưởng thành.

  • The victim of workplace harassment felt deeply resentful towards their tormentor, who had violated their dignity and rights.

    Nạn nhân của hành vi quấy rối nơi công sở cảm thấy vô cùng phẫn uất với kẻ hành hạ mình, kẻ đã xâm phạm nhân phẩm và quyền của họ.

  • The primary caregiver for an elderly parent frequently becomes resentful due to a lack of support from other family members.

    Người chăm sóc chính cho cha mẹ già thường cảm thấy bực bội vì thiếu sự hỗ trợ từ các thành viên khác trong gia đình.