danh từ
mặt
tính cáu gắt
chọc tức ai, làm ai phát cáu
mật
/baɪl//baɪl/Từ "bile" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bil" cũng có nghĩa là mật. Mật là chất lỏng đắng, màu vàng lục do gan sản xuất và lưu trữ trong túi mật. Mật đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa chất béo bằng cách nhũ hóa chúng, cho phép chúng được hấp thụ đúng cách. Thuật ngữ "bilious" dùng để chỉ tình trạng một người sản xuất quá nhiều mật, cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bil". Tuy nhiên, việc sử dụng từ "bile" trong bối cảnh y tế cũng có mối liên hệ lịch sử với lý thuyết cổ xưa rằng mật vàng, được gọi là choler, là một trong bốn chất lỏng cơ thể hoặc "chất dịch" góp phần tạo nên tính khí của một người theo lý thuyết về thể dịch. Mặc dù khái niệm này không còn được chấp nhận rộng rãi trong y học hiện đại, nhưng thuật ngữ "bile" vẫn giữ được ý nghĩa của nó trong sinh lý học đường tiêu hóa.
danh từ
mặt
tính cáu gắt
chọc tức ai, làm ai phát cáu
the green-brown liquid with a bitter unpleasant taste that is produced by the liver to help the body to deal with the fats we eat, and that can come into your mouth when you vomit with an empty stomach
chất lỏng màu xanh nâu có vị đắng khó chịu do gan sản xuất để giúp cơ thể xử lý chất béo mà chúng ta ăn và có thể chảy vào miệng khi bạn nôn khi bụng đói
a strong feeling of anger or hating somebody/something
cảm giác tức giận hoặc ghét ai đó/cái gì đó mạnh mẽ
Bài phê bình vở kịch của nhà phê bình chỉ là một đoạn văn cay đắng.
All matches