tính từ
giận, tức giận, cáu
to be (get) angry with (at) someone: tức giận ai
to be (get) angry at (about) something: tức giận về cái gì
to make someone angry: làm cho ai tức giận, chọc tức ai
nhức nhối, viêm tấy (vết thương)
hung dữ, dữ
angry winds: gió dữ
angry waves: sóng dữ