Định nghĩa của từ nauseous

nauseousadjective

buồn nôn

/ˈnɔːziəs//ˈnɔːʃəs/

Nguồn gốc của từ "nauseous" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, từ này được viết là "nous" và có nghĩa là "sickness" hoặc "khó chịu", đặc biệt là ở dạ dày. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "nausea", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "naus" ("nautikos"), có nghĩa là "một con tàu", vì các thủy thủ thường bị say sóng, nôn mửa và cảm thấy khó chịu khi ở trên biển. Theo thời gian, ý nghĩa của "nauseous" đã phát triển để chỉ không chỉ bệnh liên quan đến dạ dày mà còn chỉ các dạng khó chịu hoặc ghê tởm khác. Ngày nay, "nauseous" thường được dùng để mô tả cảm giác khó chịu hoặc ghê tởm khi phản ứng với điều gì đó ghê tởm, khó chịu hoặc không dễ chịu. Bản thân cách viết của "nauseous" đã thay đổi theo thời gian. Vào thế kỷ 15, từ này được viết là "nawes" trong tiếng Anh trung đại, và sau đó được viết là "nawis" và "nosis" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Phải đến thế kỷ 18, cách viết hiện đại của "nauseous" mới trở nên phổ biến. Nhìn chung, nguồn gốc và sự phát triển của từ "nauseous" làm nổi bật cách ngôn ngữ có thể phát triển và thay đổi theo thời gian, khi nó mang những ý nghĩa mới và có được cách viết mới khi được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau và bởi những người nói khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtanh tưởi, làm nôn mửa

meaningtởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê

namespace

feeling as if you want to vomit

cảm giác như thể bạn muốn nôn

Ví dụ:
  • She felt dizzy and nauseous.

    Cô cảm thấy chóng mặt và buồn nôn.

  • After eating too much spicy food, Sarah felt nauseous and had to excuse herself from the table.

    Sau khi ăn quá nhiều đồ ăn cay, Sarah cảm thấy buồn nôn và phải xin phép rời khỏi bàn.

  • The strong smell of disinfectant in the hospital made the patient feel nauseous.

    Mùi thuốc khử trùng nồng nặc trong bệnh viện khiến bệnh nhân cảm thấy buồn nôn.

  • The sight of blood in a horrific movie sequence made John feel nauseous and covered his eyes.

    Cảnh tượng máu me trong một cảnh phim kinh dị khiến John cảm thấy buồn nôn và phải che mắt.

  • The motion sickness pill that Sarah took on the boat didn't work, and she felt nauseous throughout the journey.

    Thuốc chống say tàu xe mà Sarah uống trên thuyền không có tác dụng, và cô cảm thấy buồn nôn trong suốt chuyến đi.

making you feel as if you want to vomit

khiến bạn cảm thấy như muốn nôn mửa

Ví dụ:
  • a nauseous smell

    mùi buồn nôn