Định nghĩa của từ tiff

tiffnoun

sự bực tức

/tɪf//tɪf/

Từ "tiff" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17 như một biến thể của từ "tife", là dạng rút gọn của "diff". Trong tiếng Anh cổ, "diff" có nghĩa là "teasing" hoặc "trifling", và thường được dùng để mô tả một cuộc cãi vã nhẹ nhàng hoặc vui vẻ. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "tiff", và ý nghĩa của nó đã thay đổi để mô tả một sự bất đồng hoặc tranh cãi nhẹ nhàng và thường ngắn gọn, thường là về một vấn đề tầm thường. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ "tiff" để mô tả một cuộc tranh cãi nhỏ hoặc cãi vã giữa bạn bè, thành viên gia đình hoặc đối tác lãng mạn. Mặc dù có nguồn gốc từ nghĩa vui tươi hoặc trêu chọc, từ "tiff" đã mang một hàm ý nghiêm trọng hơn trong thời hiện đại, thường ám chỉ sự căng thẳng hoặc rạn nứt sâu sắc hơn trong các mối quan hệ. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó trong cảm giác cãi vã nhẹ nhàng và trẻ trung vẫn còn in sâu trong từ nguyên của từ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) sự bất hoà, sự xích mích

exampleto have a tiff: xích mích

type nội động từ

meaningphật ý, không bằng lòng

exampleto have a tiff: xích mích

namespace
Ví dụ:
  • After a small tiff over who left the dishes in the sink, they made up and discussed how they could work together to keep the kitchen clean.

    Sau một hồi cãi vã nhỏ về việc ai để bát đĩa trong bồn rửa, họ làm lành và thảo luận về cách cùng nhau giữ cho nhà bếp sạch sẽ.

  • The friends had a playful tiff over who would win at their weekly game night, but in the end, they all celebrated their shared love for playing games together.

    Những người bạn đã có một cuộc cãi vã vui vẻ về việc ai sẽ thắng trong đêm chơi trò chơi hàng tuần, nhưng cuối cùng, tất cả đều ăn mừng vì tình yêu chung dành cho việc chơi trò chơi cùng nhau.

  • The couple had a minor tiff over where to go for dinner, but they eventually decided on a cozy Italian restaurant and enjoyed a lovely meal.

    Cặp đôi đã có một chút bất đồng về việc nên đi ăn tối ở đâu, nhưng cuối cùng họ đã quyết định đến một nhà hàng Ý ấm cúng và thưởng thức một bữa ăn tuyệt vời.

  • During the presentation, the coworkers had a tense tiff over who should present first, but they quickly resolved it and worked together to deliver a successful presentation.

    Trong buổi thuyết trình, các đồng nghiệp đã có một cuộc tranh cãi căng thẳng về việc ai nên trình bày trước, nhưng họ đã nhanh chóng giải quyết được vấn đề và cùng nhau làm việc để có một bài thuyết trình thành công.

  • The siblings had a lighthearted tiff over who got to choose the movie, but in the end, they picked a classic comedy that they both loved.

    Hai anh em đã có một cuộc tranh cãi nhẹ nhàng về việc ai sẽ được chọn phim, nhưng cuối cùng, họ đã chọn một bộ phim hài kinh điển mà cả hai đều yêu thích.

  • In the middle of their lovers' quarrel, the couple had a brief tiff over who said what, but they laughed it off and made amends.

    Giữa lúc hai người đang cãi nhau, cặp đôi đã có một cuộc cãi vã nhỏ về việc ai đã nói gì, nhưng họ đã cười và làm lành.

  • In the midst of a heated debate, the classmates had a spirited tiff over a particular point, but they ultimately came to a mutual understanding.

    Giữa lúc tranh luận gay gắt, các bạn cùng lớp đã có một cuộc cãi vã nảy lửa về một vấn đề cụ thể, nhưng cuối cùng họ đã đi đến thống nhất chung.

  • While playing a sport, the team members had a friendly tiff over who would score the winning goal, but they all celebrated together when their team won.

    Khi chơi thể thao, các thành viên trong đội thường cãi nhau về việc đội nào sẽ ghi bàn thắng quyết định, nhưng tất cả đều cùng nhau ăn mừng khi đội mình chiến thắng.

  • The siblings had a fun tiff over who would do the dishes, but they eventually compromised and decided to split the task.

    Hai anh chị em đã có một cuộc cãi vã vui vẻ về việc ai sẽ rửa bát, nhưng cuối cùng họ đã thỏa hiệp và quyết định chia nhau nhiệm vụ.

  • During a brainstorming session, the coworkers had a creative tiff over the best way to approach the project, but they settled on a well-rounded plan that worked for everyone involved.

    Trong một buổi họp động não, các đồng nghiệp đã có một cuộc tranh cãi sáng tạo về cách tiếp cận dự án tốt nhất, nhưng họ đã thống nhất một kế hoạch toàn diện có hiệu quả với tất cả mọi người liên quan.

Từ, cụm từ liên quan

All matches