Định nghĩa của từ hassle

hasslenoun

rắc rối

/ˈhæsl//ˈhæsl/

Từ "hassle" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số nguồn cho rằng nó bắt nguồn từ vùng Trung Tây Hoa Kỳ, nơi nó được sử dụng như một thuật ngữ lóng để chỉ nhiều sự bất tiện hoặc phiền toái. Một giả thuyết hợp lý cho rằng "hassle" phát triển từ trước đó là "hastle", có nghĩa là vội vã hoặc di chuyển nhanh chóng. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng "hastle" cuối cùng đã chuyển thành "hassle" do người nói hiểu sai hoặc phát âm sai khi nhầm âm "ts" trong "hastle" với âm "ss" trong "fussle", bản thân âm này cuối cùng đã chuyển thành "hussle" và sau đó là "hassle." Một giả thuyết khác cho rằng "hassle" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ phương ngữ tiếng Anh Bắc trước đó là "hasset", có nghĩa là "hàng rào" hoặc "xung đột cao" và chủ yếu được sử dụng liên quan đến tranh chấp nông nghiệp và canh tác. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, rõ ràng là "hassle" đã biểu thị một loạt các trải nghiệm khó chịu hoặc rắc rối, từ những bất tiện nhỏ đến những thách thức lớn. Trong cách sử dụng hiện đại, "hassle" có thể ám chỉ bất kỳ tình huống hoặc tương tác nào gây ra sự khó chịu, bực bội hoặc khó chịu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđiều rắc rối phức tạp

meaningsự tranh cãi

typengoại động từ

meaninglàm phiền nhiễu

namespace

a situation that is annoying because it involves doing something difficult or complicated that needs a lot of effort

một tình huống khó chịu vì nó liên quan đến việc làm điều gì đó khó khăn hoặc phức tạp cần nhiều nỗ lực

Ví dụ:
  • It’s a hassle having to travel with so many bags.

    Thật là rắc rối khi phải đi du lịch với quá nhiều túi xách.

  • Send them an email—it's a lot less hassle than phoning.

    Gửi email cho họ—việc này ít rắc rối hơn nhiều so với gọi điện.

  • legal hassles

    rắc rối pháp lý

  • I don't want to deal with the hassle of returning this product, so I'm going to keep it and hope for the best.

    Tôi không muốn gặp rắc rối khi trả lại sản phẩm này nên tôi sẽ giữ nó và hy vọng mọi chuyện sẽ tốt đẹp.

  • Planning a wedding is such a big hassle, especially when you have to organize so many different aspects like the venue, catering, and seating charts.

    Việc lên kế hoạch cho một đám cưới thực sự rất rắc rối, đặc biệt là khi bạn phải sắp xếp rất nhiều khía cạnh khác nhau như địa điểm, dịch vụ ăn uống và sơ đồ chỗ ngồi.

Ví dụ bổ sung:
  • Camping isn't really worth all the hassle.

    Cắm trại thực sự không đáng để gặp rắc rối.

  • I don't want the hassle of opening a new bank account.

    Tôi không muốn gặp rắc rối khi mở một tài khoản ngân hàng mới.

  • I've had so much hassle over this business.

    Tôi đã gặp rất nhiều rắc rối trong công việc kinh doanh này.

  • It saves a lot of hassle if you buy them by post.

    Nó tiết kiệm rất nhiều rắc rối nếu bạn mua chúng qua đường bưu điện.

  • Package holidays take all the hassle out of travel arrangements.

    Các kỳ nghỉ trọn gói sẽ loại bỏ mọi rắc rối khi sắp xếp chuyến đi.

a situation in which people disagree, argue or annoy you

một tình huống trong đó mọi người không đồng ý, tranh luận hoặc làm phiền bạn

Ví dụ:
  • Do as you're told and don't give me any hassle!

    Hãy làm như những gì bạn được bảo và đừng gây rắc rối cho tôi!

  • Try not to get into a hassle with this guy.

    Cố gắng đừng gặp rắc rối với anh chàng này.

Ví dụ bổ sung:
  • I started to get all this hassle from my boss about increasing productivity.

    Tôi bắt đầu nhận được nhiều phiền toái từ sếp về việc tăng năng suất.

  • They faced interminable legal hassles if they wanted to claim compensation.

    Họ phải đối mặt với những rắc rối pháp lý kéo dài nếu muốn yêu cầu bồi thường.

  • He gave me so much hassle I decided it wasn't worth it.

    Anh ấy đã gây cho tôi rất nhiều rắc rối, tôi quyết định rằng điều đó không đáng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches