Định nghĩa của từ beaver away

beaver awayphrasal verb

hải ly đi xa

////

Cụm từ "beaver away" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 và bắt nguồn từ ngành buôn bán lông thú ở Bắc Mỹ. Trong thời gian này, hải ly được đánh giá cao vì lớp lông dày, không thấm nước, được thị trường châu Âu săn đón. Ở Canada, nơi nghề bẫy hải ly là một ngành công nghiệp lớn, cụm từ "beaver away" được đặt ra như một lời kêu gọi người lao động tăng cường nỗ lực. Thuật ngữ "beaver" trong bối cảnh này có thể ám chỉ loài vật hoặc hành động bẫy chúng, vì cả hai đều ám chỉ hành vi bận rộn, bền bỉ và cần cù. Cụm từ này khuyến khích mọi người làm việc chăm chỉ và liên tục, giống như hải ly xây đập hoặc gặm thân cây, không nghỉ ngơi hay dừng lại. Từ đó, cụm từ "beaver away" đã trở thành một cách diễn đạt tượng trưng phổ biến, được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau bên ngoài ngành buôn bán lông thú, chẳng hạn như khuyến khích các vận động viên, sinh viên hoặc đồng nghiệp tập trung và làm việc chăm chỉ vào một nhiệm vụ cụ thể. Sức hấp dẫn lâu dài của nó phản ánh mối liên hệ lâu dài giữa hải ly và năng suất, cũng như ý nghĩa văn hóa và kinh tế của ngành công nghiệp lông thú Canada.

namespace
Ví dụ:
  • The construction crew has been beavering away all day long, working tirelessly to complete the project before the deadline.

    Đội thi công đã làm việc miệt mài suốt ngày đêm để hoàn thành dự án trước thời hạn.

  • The chef was beavering away in the kitchen, preparing a delicious feast for the guests.

    Người đầu bếp đang miệt mài trong bếp để chuẩn bị một bữa tiệc ngon lành cho khách.

  • My sister has been beavering away at her art project, spending countless hours perfecting every detail.

    Chị gái tôi đang miệt mài thực hiện dự án nghệ thuật của mình, dành vô số thời gian để hoàn thiện từng chi tiết.

  • The writer has been beavering away at her novel for months, stirring imaginations and lighting fires in readers' minds.

    Tác giả đã miệt mài viết cuốn tiểu thuyết của mình trong nhiều tháng, khơi dậy trí tưởng tượng và thổi bùng ngọn lửa trong tâm trí người đọc.

  • The sales team has been beavering away, trying to close deals and expand the company's client base.

    Đội ngũ bán hàng đang nỗ lực hết mình để cố gắng chốt giao dịch và mở rộng cơ sở khách hàng của công ty.

  • The cleaner was beavering away in the bedroom, organizing and tidying up the room after a messy party.

    Người dọn dẹp đang miệt mài trong phòng ngủ, sắp xếp và dọn dẹp căn phòng sau một bữa tiệc bừa bộn.

  • The architects have been beavering away on the city's latest project, transforming it into a vibrant metropolis.

    Các kiến ​​trúc sư đang miệt mài thực hiện dự án mới nhất của thành phố, biến nơi đây thành một đô thị sôi động.

  • The entrepreneurs have been beavering away, developing innovative ideas and pushing the boundaries of the industry.

    Các doanh nhân đã nỗ lực hết mình, phát triển những ý tưởng sáng tạo và mở rộng ranh giới của ngành.

  • The students are beavering away throughout the semester, absorbing knowledge and pursuing their academic goals.

    Các sinh viên đang miệt mài học tập trong suốt học kỳ, tiếp thu kiến ​​thức và theo đuổi mục tiêu học tập của mình.

  • The volunteers have been beavering away in the community, making a difference by dedicating their time and effort to social causes.

    Các tình nguyện viên đã miệt mài làm việc trong cộng đồng, tạo nên sự khác biệt bằng cách dành thời gian và công sức cho các hoạt động xã hội.