Định nghĩa của từ thrifty

thriftyadjective

tiết kiệm

/ˈθrɪfti//ˈθrɪfti/

"Thrifty" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "**thriftig**," có nghĩa là "prosperous" hoặc "thành công." Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*þriftiz*", có nghĩa là "thriving" hoặc "phát đạt." Ý nghĩa thay đổi theo thời gian để tập trung vào **việc quản lý tài nguyên một cách khéo léo và cẩn thận**, dẫn đến định nghĩa hiện đại của nó là "economical" hoặc "tiết kiệm." Sự chuyển đổi này làm nổi bật mối liên hệ giữa sự thịnh vượng và việc sử dụng tài nguyên một cách khôn ngoan.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtiết kiệm, tằn tiện

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịnh vượng, phồn vinh

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a very thrifty shopper; she always looks for sales and discounts before making any purchases.

    Sarah là người mua sắm rất tiết kiệm; cô luôn tìm kiếm các đợt giảm giá và khuyến mại trước khi mua bất kỳ thứ gì.

  • In order to save money, Jack decided to opt for thrifty alternatives like bringing his lunch to work instead of buying expensive meals.

    Để tiết kiệm tiền, Jack quyết định lựa chọn giải pháp tiết kiệm như mang theo bữa trưa đi làm thay vì mua những bữa ăn đắt tiền.

  • Donna's thrifty mindset allows her to enjoy fun activities with her kids without overspending; she always looks for free or low-cost options.

    Tư duy tiết kiệm của Donna cho phép cô tận hưởng các hoạt động vui vẻ cùng con cái mà không phải chi tiêu quá mức; cô luôn tìm kiếm những lựa chọn miễn phí hoặc giá rẻ.

  • While vacationing, Peter and Maria practiced being thrifty by packing meals and snacks instead of dining out every day.

    Trong khi đi nghỉ, Peter và Maria tập thói quen tiết kiệm bằng cách chuẩn bị bữa ăn và đồ ăn nhẹ thay vì ăn ngoài hàng mỗi ngày.

  • Living a thrifty lifestyle, Mark managed to pay off his debts in just a year through smart financial planning and spending habits.

    Với lối sống tiết kiệm, Mark đã trả hết nợ chỉ trong vòng một năm nhờ thói quen chi tiêu và lập kế hoạch tài chính thông minh.

  • Emma received a small inheritance and chose to be thrifty by saving it for a future purchase instead of blowing it on unnecessary expenses.

    Emma nhận được một khoản thừa kế nhỏ và quyết định tiết kiệm bằng cách giữ lại để mua sau thay vì tiêu hết vào những khoản chi tiêu không cần thiết.

  • The college student spooned peanut butter onto plain toast for breakfast, opting for a thrifty and nutritious meal instead of splurging on cereal with unnecessary additives.

    Sinh viên đại học phết bơ đậu phộng lên bánh mì nướng cho bữa sáng, lựa chọn một bữa ăn tiết kiệm và bổ dưỡng thay vì tiêu tốn tiền vào ngũ cốc có chứa nhiều chất phụ gia không cần thiết.

  • It's a common belief that being thrifty during retirement is essential for peace of mind. Rachel follows this guideline with her savings by living frugally.

    Người ta thường tin rằng tiết kiệm khi nghỉ hưu là điều cần thiết để có được sự an tâm. Rachel tuân theo nguyên tắc này với số tiền tiết kiệm của mình bằng cách sống tiết kiệm.

  • Tom's frugality has always been a part of his lifestyle, and it shows in his thrifty habits such as washing reusable water bottles instead of buying disposable ones.

    Tính tiết kiệm của Tom luôn là một phần trong lối sống của anh, và điều này thể hiện ở những thói quen tiết kiệm như rửa sạch chai nước có thể tái sử dụng thay vì mua loại dùng một lần.

  • Being thrifty is not about depriving oneself of life's simple pleasures; it's about finding alternatives that allow you to enjoy things without overspending. Brian, a frugal guy, frequents local parks and libraries rather than spending money on pricey entertainment options.

    Tiết kiệm không phải là tước đi những thú vui giản đơn của cuộc sống; mà là tìm ra những giải pháp thay thế cho phép bạn tận hưởng mọi thứ mà không phải chi tiêu quá mức. Brian, một chàng trai tiết kiệm, thường xuyên lui tới các công viên và thư viện địa phương thay vì chi tiền cho các lựa chọn giải trí đắt tiền.