Định nghĩa của từ asset base

asset basenoun

cơ sở tài sản

/ˈæset beɪs//ˈæset beɪs/

Thuật ngữ "asset base" đề cập đến tổng giá trị tài sản của công ty, bao gồm cả hữu hình (như tòa nhà, thiết bị và hàng tồn kho) và vô hình (như sở hữu trí tuệ, thiện chí và nhãn hiệu). Đây là một khái niệm quan trọng trong phân tích tài chính vì nó cung cấp thước đo về sức mạnh tài chính tổng thể và sức khỏe tài chính dài hạn của công ty. Cơ sở tài sản được tính bằng cách cộng giá trị sổ sách của tất cả tài sản của công ty, như thể hiện trên bảng cân đối kế toán của công ty. Bằng cách phân tích cơ sở tài sản, các nhà đầu tư và chủ nợ có thể xác định khả năng tạo ra dòng tiền, đáp ứng các nghĩa vụ nợ và mở rộng hoạt động kinh doanh theo thời gian của công ty. Cơ sở tài sản ngày càng tăng có thể báo hiệu rằng công ty đang sử dụng các nguồn lực của mình một cách hiệu quả và hiệu quả, trong khi cơ sở tài sản ngày càng thu hẹp có thể làm dấy lên mối lo ngại về khả năng tài chính của công ty.

namespace
Ví dụ:
  • The company's asset base includes a diverse portfolio of properties in prime locations.

    Cơ sở tài sản của công ty bao gồm danh mục bất động sản đa dạng ở những vị trí đắc địa.

  • The asset base of the bank has grown significantly due to strategic acquisitions and prudent management practices.

    Cơ sở tài sản của ngân hàng đã tăng trưởng đáng kể nhờ vào các hoạt động mua lại mang tính chiến lược và các biện pháp quản lý thận trọng.

  • The insurance company's asset base is mainly comprised of fixed-income securities and cash equivalents.

    Cơ sở tài sản của công ty bảo hiểm chủ yếu bao gồm chứng khoán có thu nhập cố định và các khoản tương đương tiền.

  • The pharmaceutical company's asset base is strengthened by a robust pipeline of new drug candidates.

    Cơ sở tài sản của công ty dược phẩm được củng cố nhờ nguồn cung ứng thuốc mới dồi dào.

  • The asset base of the mutual fund is a combination of equity securities, bonds, and cash.

    Cơ sở tài sản của quỹ tương hỗ là sự kết hợp của chứng khoán vốn, trái phiếu và tiền mặt.

  • The asset base of the estate has been decreasing due to bequests and distributions to beneficiaries.

    Cơ sở tài sản của bất động sản đã giảm do di chúc và phân phối cho người thụ hưởng.

  • The asset base of the nonprofit organization is primarily made up of donor contributions and grants.

    Tài sản của tổ chức phi lợi nhuận chủ yếu đến từ các khoản đóng góp và tài trợ của nhà tài trợ.

  • The asset base of the start-up company has been boosted by recent funding rounds and partnerships.

    Cơ sở tài sản của công ty khởi nghiệp đã được tăng cường nhờ các vòng gọi vốn và quan hệ đối tác gần đây.

  • The hospital's asset base includes a range of medical equipment, inventories, and precious medical supplies.

    Cơ sở tài sản của bệnh viện bao gồm nhiều thiết bị y tế, hàng tồn kho và vật tư y tế quý giá.

  • The asset base of the private equity firm includes a mix of equity investments, real estate, and debt.

    Cơ sở tài sản của công ty cổ phần tư nhân bao gồm sự kết hợp giữa đầu tư vốn chủ sở hữu, bất động sản và nợ.