Định nghĩa của từ base metal

base metalnoun

kim loại cơ bản

/ˌbeɪs ˈmetl//ˌbeɪs ˈmetl/

Thuật ngữ "base metal" xuất phát từ lý thuyết kim loại của các nhà giả kim cổ đại, trong đó họ phân loại kim loại dựa trên khả năng được cho là có thể biến thành vàng hoặc bạc. Họ tin rằng các kim loại như chì, đồng, sắt và kẽm là không tinh khiết và không thể biến đổi, khiến chúng trở thành "base metals." Ngược lại, các kim loại như vàng và bạc, mà họ coi là tinh khiết và có giá trị, được gọi là "kim loại quý". Hệ thống phân loại này rõ ràng là có sai sót, nhưng các thuật ngữ "base metals" và "kim loại quý" vẫn tồn tại rất lâu sau khi thuật giả kim không còn được ưa chuộng nữa, và chúng vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như hóa học và kinh tế. Trong hóa học, "base metal" là một nguyên tố hóa học có xu hướng được tìm thấy ở trạng thái không kết hợp (nguyên tố) hoặc ở trạng thái oxy hóa thấp nhất trong các hợp chất của nó. Các nguyên tố này thường có độ âm điện và điểm nóng chảy tương đối thấp hơn và chúng không phản ứng mạnh như các nguyên tố khác trong bảng tuần hoàn. Trong kinh tế, "base metals" thường dùng để chỉ một nhóm kim loại tiền tệ, như đồng, chì, niken và kẽm, giá của chúng đôi khi được coi là đại diện cho các điều kiện kinh tế rộng hơn vì chúng thường được sử dụng làm vật liệu công nghiệp. Thuật ngữ "base metal" trong kinh tế không hoàn toàn chính xác, vì vàng và bạc đôi khi cũng được đưa vào nhóm này, nhưng nó vẫn là một nhãn được sử dụng rộng rãi trong thế giới tài chính.

namespace
Ví dụ:
  • The copper wire used to connect household appliances is a common example of a base metal.

    Dây đồng dùng để kết nối các thiết bị gia dụng là một ví dụ phổ biến về kim loại cơ bản.

  • The structure of the machinery in the mining industry often involves the usage of base metals like lead, zinc, and nickel.

    Cấu trúc máy móc trong ngành khai thác mỏ thường liên quan đến việc sử dụng các kim loại cơ bản như chì, kẽm và niken.

  • Before being processed, the raw material extracted from the Earth is often a base metal such as iron ore or bauxite.

    Trước khi được xử lý, nguyên liệu thô được khai thác từ Trái đất thường là kim loại cơ bản như quặng sắt hoặc bô-xít.

  • Base metals like iron and steel are essential components for the construction of buildings, bridges, and other infrastructure.

    Kim loại cơ bản như sắt và thép là thành phần thiết yếu cho việc xây dựng các tòa nhà, cầu và cơ sở hạ tầng khác.

  • Some people consider aluminum a base metal due to its relatively low cost compared to noble metals like gold and silver.

    Một số người coi nhôm là kim loại cơ bản vì giá thành tương đối thấp so với các kim loại quý như vàng và bạc.

  • More affordable alloys used to manufacture vehicle parts, such as wheel hubs, brake calipers, and gear shafts, are made using base metals like zinc, brass, and phosphorus bronze.

    Các hợp kim giá cả phải chăng hơn được dùng để sản xuất các bộ phận xe, chẳng hạn như trục bánh xe, kẹp phanh và trục bánh răng, được làm bằng kim loại cơ bản như kẽm, đồng thau và đồng phốt pho.

  • In the production of batteries, base metals like zinc, lead, and nickel are commonly utilized to generate electricity.

    Trong quá trình sản xuất pin, các kim loại cơ bản như kẽm, chì và niken thường được sử dụng để tạo ra điện.

  • Electrical conductors and heating elements in various appliances, like ovens, electric stoves, and space heaters, contain base metals like copper, aluminum, or steel.

    Các dây dẫn điện và bộ phận gia nhiệt trong nhiều thiết bị khác nhau, như lò nướng, bếp điện và máy sưởi, chứa các kim loại cơ bản như đồng, nhôm hoặc thép.

  • In various textile manufacturing facilities, base metals such as zinc, copper, and steel wire are used as drawing-in pins to provide the necessary tension on the processing yarns.

    Tại nhiều cơ sở sản xuất dệt may, các kim loại cơ bản như kẽm, đồng và dây thép được sử dụng làm chốt kéo để tạo độ căng cần thiết cho sợi gia công.

  • The process of refining base metals like copper, lead, and zinc from raw ore, as well as the smelting and casting of iron, steel, and nickel, has been a significant industry for centuries.

    Quá trình tinh chế các kim loại cơ bản như đồng, chì và kẽm từ quặng thô, cũng như nấu chảy và đúc sắt, thép và niken đã là một ngành công nghiệp quan trọng trong nhiều thế kỷ.