Định nghĩa của từ base on

base onphrasal verb

dựa trên

////

Cụm từ "base on" bắt nguồn từ thuật ngữ hàng không quân sự vào giữa thế kỷ 20. Trong hàng không, phi công phải có vị trí hoặc điểm tham chiếu rõ ràng để cất cánh, điều hướng và hạ cánh. Những điểm này được gọi là căn cứ. Khi một nhiệm vụ hoặc hành động được lên kế hoạch dựa trên một vị trí hoặc thông tin cụ thể, thì được gọi là "dựa trên" vị trí hoặc thông tin đó. Ban đầu, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh quân sự, nhưng kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm kinh doanh, thể thao và học thuật, để biểu thị rằng một quyết định hoặc hành động được đưa ra hoặc được thông báo bởi một nguồn hoặc địa điểm cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The cell's metabolic processes take place in its cellular base, also known as the cytoplasm.

    Các quá trình trao đổi chất của tế bào diễn ra ở phần gốc tế bào, còn gọi là tế bào chất.

  • To diagnose a disease, doctors often analyze samples taken from the patient's base, or reference, genetic material.

    Để chẩn đoán bệnh, bác sĩ thường phân tích các mẫu lấy từ vật liệu di truyền cơ bản hoặc tham chiếu của bệnh nhân.

  • The geologist studied the rock layers at the base of the mountain to learn more about the geological history of the region.

    Nhà địa chất đã nghiên cứu các lớp đá ở chân núi để tìm hiểu thêm về lịch sử địa chất của khu vực.

  • The building's foundation, or base, was constructed from reinforced concrete to ensure stability and durability.

    Nền móng của tòa nhà được xây dựng bằng bê tông cốt thép để đảm bảo độ ổn định và độ bền.

  • In order to grow a strong and healthy plant, it's important to provide a good base of nutrients and water to support its roots.

    Để cây phát triển khỏe mạnh, điều quan trọng là phải cung cấp đủ chất dinh dưỡng và nước để hỗ trợ rễ cây.

  • The actor stood firmly on the stage's base as he delivered his powerful soliloquy to an entranced audience.

    Nam diễn viên đứng vững trên bệ sân khấu khi anh trình bày bài độc thoại mạnh mẽ của mình trước khán giả đang say mê.

  • The chess player studied the base strategy, or opening moves, before making any decisions on the board.

    Người chơi cờ vua nghiên cứu chiến lược cơ bản hoặc các nước đi khai cuộc trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào trên bàn cờ.

  • The superhero employed her base powers, such as superhuman strength and invulnerability, in her battle against the villains.

    Nữ siêu anh hùng đã sử dụng sức mạnh cơ bản của mình, chẳng hạn như sức mạnh siêu phàm và khả năng bất khả xâm phạm, trong cuộc chiến chống lại những kẻ phản diện.

  • To learn basic skills in a foreign language, the traveler enrolled in a base course at a language school.

    Để học các kỹ năng cơ bản về một ngoại ngữ, du khách đã đăng ký khóa học cơ bản tại một trường ngoại ngữ.

  • The doctor advised the patient to start with a base level of exercise, such as walking, before progressing to more strenuous activities.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên bắt đầu bằng bài tập cơ bản, chẳng hạn như đi bộ, trước khi chuyển sang các hoạt động mạnh hơn.