Định nghĩa của từ customer base

customer basenoun

cơ sở khách hàng

/ˈkʌstəmə beɪs//ˈkʌstəmər beɪs/

Thuật ngữ "customer base" dùng để chỉ nhóm hoặc danh sách những cá nhân thường xuyên mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một công ty hoặc tổ chức cụ thể. Bản thân thuật ngữ "customer" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "costumer", có nghĩa là người mua hàng hóa hoặc dịch vụ. Từ "base" trong ngữ cảnh này xuất phát từ ý tưởng rằng những khách hàng này đại diện cho một nền tảng hoặc nhóm cốt lõi mà công ty có thể thu hút hoạt động kinh doanh liên tục. Về cơ bản, cơ sở khách hàng của công ty là nhóm những người trung thành với thương hiệu và tạo ra một phần đáng kể doanh thu của công ty. Đây là một khái niệm quan trọng trong các chiến lược tiếp thị và bán hàng vì nó giúp các doanh nghiệp hiểu được đối tượng mục tiêu của mình, điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của họ và phát triển các chiến lược để thu hút và giữ chân khách hàng. Với cơ sở khách hàng vững chắc, công ty có thể tận hưởng lợi nhuận tăng lên, lòng trung thành với thương hiệu và cơ hội tăng trưởng.

namespace
Ví dụ:
  • Our company has a large and loyal customer base that keeps growing thanks to our outstanding products and customer service.

    Công ty chúng tôi có lượng khách hàng trung thành lớn và không ngừng tăng lên nhờ vào các sản phẩm và dịch vụ khách hàng vượt trội.

  • In order to expand our customer base, we have launched a new marketing campaign targeting potential customers in a new geographical area.

    Để mở rộng cơ sở khách hàng, chúng tôi đã triển khai một chiến dịch tiếp thị mới nhắm tới những khách hàng tiềm năng ở một khu vực địa lý mới.

  • We take pride in our customer base, as it includes many long-term and repeat customers who have chosen to do business with us over competitors.

    Chúng tôi tự hào về cơ sở khách hàng của mình vì có nhiều khách hàng lâu năm và khách hàng quen đã chọn hợp tác kinh doanh với chúng tôi thay vì các đối thủ cạnh tranh.

  • The recent acquisition of another company has significantly increased our customer base, allowing us to access new markets and broaden our offerings.

    Việc mua lại một công ty khác gần đây đã giúp chúng tôi tăng đáng kể lượng khách hàng, cho phép chúng tôi tiếp cận các thị trường mới và mở rộng dịch vụ cung cấp.

  • Our customer base is highly diverse, with clients representing a variety of industries and business sizes.

    Cơ sở khách hàng của chúng tôi rất đa dạng, với các khách hàng đại diện cho nhiều ngành nghề và quy mô doanh nghiệp khác nhau.

  • We actively seek feedback from our customer base to better understand their needs and tailor our products and services accordingly.

    Chúng tôi chủ động tìm kiếm phản hồi từ khách hàng để hiểu rõ hơn nhu cầu của họ và điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ cho phù hợp.

  • One of our top priorities is to maintain high levels of customer satisfaction in order to retain our existing customer base and attract new clients.

    Một trong những ưu tiên hàng đầu của chúng tôi là duy trì mức độ hài lòng cao của khách hàng để giữ chân lượng khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng mới.

  • Our customer base is spread across multiple regions and time zones, which adds an extra level of complexity to our customer service operations.

    Cơ sở khách hàng của chúng tôi trải rộng trên nhiều khu vực và múi giờ, điều này làm tăng thêm mức độ phức tạp cho hoạt động dịch vụ khách hàng của chúng tôi.

  • We regularly analyze our customer base data to identify trends and patterns, allowing us to make informed business decisions and optimize our strategies.

    Chúng tôi thường xuyên phân tích dữ liệu cơ sở khách hàng để xác định xu hướng và mô hình, cho phép chúng tôi đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt và tối ưu hóa chiến lược của mình.

  • Our customer base is an essential source of revenue for our company, and we prioritize their needs and expectations above all else.

    Cơ sở khách hàng là nguồn doanh thu thiết yếu của công ty và chúng tôi ưu tiên nhu cầu và mong đợi của họ hơn hết.

Từ, cụm từ liên quan