Định nghĩa của từ fan base

fan basenoun

cộng đồng người hâm mộ

/ˈfæn beɪs//ˈfæn beɪs/

Thuật ngữ "fan base" bắt nguồn từ ngành thể thao vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này dùng để chỉ nhóm cá nhân tận tụy, những người ủng hộ nhiệt tình một đội, vận động viên hoặc môn thể thao cụ thể. Bản thân từ "fan" là từ viết tắt của "fanatic", phản ánh niềm đam mê và lòng trung thành mãnh liệt mà người hâm mộ dành cho tập thể mà họ đã chọn. Khái niệm về cộng đồng người hâm mộ ngày càng phổ biến khi các phương tiện truyền thông đại chúng, chẳng hạn như radio, truyền hình và internet, giúp người hâm mộ dễ dàng kết nối và giao tiếp với nhau hơn. Sự kết nối này cho phép người hâm mộ chia sẻ tình yêu của họ dành cho các đội và vận động viên yêu thích của họ, ăn mừng thành công của họ và chia sẻ trong những lần thất bại. Khi ảnh hưởng của cộng đồng người hâm mộ mở rộng ra ngoài phạm vi thể thao, cụm từ "fan base" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ nhóm người ủng hộ tận tụy nào, cho dù họ là một nhạc sĩ hay tác giả, ứng cử viên chính trị hoặc mục đích nào đó, hay cộng đồng trực tuyến. Việc mở rộng thuật ngữ này làm nổi bật vai trò quan trọng của cộng đồng người hâm mộ trong việc định hình văn hóa đại chúng và tác động đến dư luận.

namespace
Ví dụ:
  • She has a massive fan base on social media thanks to her viral TikTok dances.

    Cô ấy có lượng người hâm mộ đông đảo trên mạng xã hội nhờ những điệu nhảy TikTok lan truyền.

  • The rapper's loyal fan base has been with him through thick and thin.

    Lượng người hâm mộ trung thành của nam rapper này đã luôn ở bên anh trong mọi hoàn cảnh.

  • The band's dedicated fan base travels from city to city to catch their live shows.

    Người hâm mộ trung thành của ban nhạc đi từ thành phố này sang thành phố khác để đến xem buổi biểu diễn trực tiếp của họ.

  • The fan base of the fantasy series has been eagerly anticipating the release of the new season.

    Cộng đồng người hâm mộ bộ truyện giả tưởng này đang háo hức mong đợi sự ra mắt của phần mới.

  • The TV show has accumulated a cult fan base, with fans obsessing over every detail.

    Chương trình truyền hình này đã thu hút được một lượng người hâm mộ cuồng nhiệt, họ chú ý đến từng chi tiết.

  • The fan base of the famous sports team proudly displays their team colors while rooting for their team at the games.

    Người hâm mộ của đội thể thao nổi tiếng này tự hào thể hiện màu sắc của đội mình khi cổ vũ cho đội tại các trận đấu.

  • The singer's fan base has a name, and it's known as the "Army."

    Cộng đồng người hâm mộ của ca sĩ này có một cái tên riêng, đó là "Quân đội".

  • The author's fan base has grown tenfold since the release of her first novel.

    Lượng người hâm mộ tác giả đã tăng gấp mười lần kể từ khi tiểu thuyết đầu tay của bà được phát hành.

  • The fan base of the video game franchise has inspired numerous cosplay and artwork.

    Cộng đồng người hâm mộ trò chơi điện tử này đã truyền cảm hứng cho nhiều tác phẩm cosplay và tác phẩm nghệ thuật.

  • The fan base of the famous actor has followed him from his early films to his recent movie roles.

    Người hâm mộ của nam diễn viên nổi tiếng này đã theo anh từ những bộ phim đầu tay cho đến những vai diễn gần đây của anh.