- She enjoys jogging as a base form of exercise.
Cô ấy thích chạy bộ như một hình thức tập thể dục cơ bản.
- The artist creates sketches as a base form for his paintings.
Nghệ sĩ tạo ra các bản phác thảo làm nền tảng cho các bức tranh của mình.
- The project involves researching as a base form for further development.
Dự án này bao gồm việc nghiên cứu làm cơ sở cho việc phát triển tiếp theo.
- Grass grows as a base form of vegetation in many areas.
Cỏ mọc như một dạng thảm thực vật cơ bản ở nhiều khu vực.
- A relaxation technique involves focusing on your breath as a base form of meditation.
Một kỹ thuật thư giãn bao gồm việc tập trung vào hơi thở như một hình thức thiền cơ bản.
- Learning a new language starts with memorizing basic vocabulary as a base form of understanding.
Học một ngôn ngữ mới bắt đầu bằng việc ghi nhớ các từ vựng cơ bản như một nền tảng để hiểu.
- An author writes a rough draft as a base form for revising and editing.
Tác giả viết bản thảo thô làm cơ sở để chỉnh sửa và biên tập.
- The building's foundation serves as a base form of support.
Nền móng của tòa nhà đóng vai trò là nền tảng hỗ trợ.
- For a cooking demonstration, first prepare a basic recipe as a base form for variations.
Đối với phần trình diễn nấu ăn, trước tiên hãy chuẩn bị một công thức cơ bản làm nền tảng để biến tấu.
- It's essential to learn basic math skills as a base form for higher-level mathematics.
Việc học các kỹ năng toán cơ bản là điều cần thiết để làm nền tảng cho toán học ở trình độ cao hơn.