Định nghĩa của từ base form

base formnoun

hình thức cơ sở

/ˈbeɪs fɔːm//ˈbeɪs fɔːrm/

Thuật ngữ "base form" dùng để chỉ dạng đơn giản và cơ bản nhất của động từ, từ đó các dạng động từ khác bắt nguồn. Nó cũng được gọi là "dạng từ điển", "dạng từ điển" hoặc "dạng thể hiện" trong một số ngữ cảnh ngôn ngữ. Trong ngữ pháp tiếng Anh, dạng cơ sở là dạng nguyên thể của động từ, được báo hiệu bằng từ "to" ở phía trước (ví dụ: "to write", "to climb", "to sleep"). Tuy nhiên, một số động từ bất quy tắc (như "be", "have" và "do") có dạng cơ sở khác nhau do các mẫu chia động từ phức tạp của chúng. Dạng cơ sở có ý nghĩa quan trọng vì nó cung cấp ý nghĩa cốt lõi và chức năng cú pháp của động từ, đóng vai trò là khối xây dựng để tạo ra các thì và dạng động từ khác thông qua việc bổ sung các đuôi ngữ pháp hoặc động từ trợ động. Ví dụ, thì hiện tại được hình thành bằng cách thêm "-s" hoặc "-es" vào dạng cơ sở cho chủ ngữ ngôi thứ ba số ít và số nhiều (ví dụ, "write" trở thành "writes" và "write" trở thành "write" ở thì hiện tại); thì quá khứ được tạo thành bằng cách thêm "-ed" hoặc nguyên âm chuyển tiếp bất quy tắc (ví dụ, "write" trở thành "wrote" hoặc "woke" trở thành "woke" ở thì quá khứ). Tóm lại, dạng cơ sở của động từ truyền đạt ý nghĩa từ vựng cơ bản và các đặc tính cú pháp hình thái của nó, đóng vai trò là đơn vị ngữ pháp cơ bản mà các cấu trúc ngữ pháp lớn hơn được xây dựng trên đó.

namespace
Ví dụ:
  • She enjoys jogging as a base form of exercise.

    Cô ấy thích chạy bộ như một hình thức tập thể dục cơ bản.

  • The artist creates sketches as a base form for his paintings.

    Nghệ sĩ tạo ra các bản phác thảo làm nền tảng cho các bức tranh của mình.

  • The project involves researching as a base form for further development.

    Dự án này bao gồm việc nghiên cứu làm cơ sở cho việc phát triển tiếp theo.

  • Grass grows as a base form of vegetation in many areas.

    Cỏ mọc như một dạng thảm thực vật cơ bản ở nhiều khu vực.

  • A relaxation technique involves focusing on your breath as a base form of meditation.

    Một kỹ thuật thư giãn bao gồm việc tập trung vào hơi thở như một hình thức thiền cơ bản.

  • Learning a new language starts with memorizing basic vocabulary as a base form of understanding.

    Học một ngôn ngữ mới bắt đầu bằng việc ghi nhớ các từ vựng cơ bản như một nền tảng để hiểu.

  • An author writes a rough draft as a base form for revising and editing.

    Tác giả viết bản thảo thô làm cơ sở để chỉnh sửa và biên tập.

  • The building's foundation serves as a base form of support.

    Nền móng của tòa nhà đóng vai trò là nền tảng hỗ trợ.

  • For a cooking demonstration, first prepare a basic recipe as a base form for variations.

    Đối với phần trình diễn nấu ăn, trước tiên hãy chuẩn bị một công thức cơ bản làm nền tảng để biến tấu.

  • It's essential to learn basic math skills as a base form for higher-level mathematics.

    Việc học các kỹ năng toán cơ bản là điều cần thiết để làm nền tảng cho toán học ở trình độ cao hơn.