Định nghĩa của từ base jumper

base jumpernoun

người nhảy cầu

/ˈbeɪs dʒʌmpə(r)//ˈbeɪs dʒʌmpər/

Thuật ngữ "base jumper" dùng để chỉ một cá nhân tham gia môn thể thao mạo hiểm là nhảy dù từ đỉnh các công trình cao, vách đá hoặc các điểm cao khác. Bản thân thuật ngữ này là dạng rút gọn của "building jumper", vì hình thức nhảy dù này trở nên phổ biến thông qua hoạt động nhảy từ các tòa nhà, cụ thể là vào những năm 1970. Khi môn thể thao này phát triển và mở rộng để bao gồm các loại công trình khác, thuật ngữ "base" đã bao gồm nhiều điểm phóng tiềm năng, mặc dù nó vẫn thường được liên kết với các tòa nhà chọc trời và các công trình nhân tạo khác. Mặc dù được chấp nhận là một môn thể thao được công nhận với các cuộc thi riêng, nhảy dù vẫn là một hoạt động có rủi ro cao và không được các tổ chức chính thống chấp thuận rộng rãi do hậu quả có thể đe dọa đến tính mạng của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The group of thrill-seekers geared up for their base jumping adventure, ready to leap off the edge of the towering skyscraper's roof.

    Nhóm người thích cảm giác mạnh đang chuẩn bị cho cuộc phiêu lưu nhảy dù, sẵn sàng nhảy từ mép mái tòa nhà chọc trời cao chót vót.

  • The adrenaline-fueled base jumper plummeted headfirst towards the riverside cliffs, feeling the wind rushing past his face.

    Người nhảy dù được tiếp thêm năng lượng bởi adrenaline lao đầu xuống vách đá ven sông, cảm nhận luồng gió thổi ào ào qua mặt.

  • The veteran base jumper's parachute failed to open, causing him to swerve sharply and narrowly avoid crashing into the ground below.

    Chiếc dù của vận động viên nhảy dù kỳ cựu không mở được, khiến anh phải đánh lái gấp và suýt đâm xuống đất.

  • Base jumping virgins received a thorough lesson from their experienced mentors, learning how to inspect gear, select landing zones, and navigate the skies.

    Những người mới tập nhảy dù đã nhận được bài học sâu sắc từ những người cố vấn giàu kinh nghiệm, học cách kiểm tra thiết bị, chọn khu vực hạ cánh và điều hướng trên không.

  • The tight-knit community of base jumpers bonded over shared fears, near-misses, and hair-raising jumps.

    Cộng đồng những người nhảy dù gắn bó với nhau vì cùng chia sẻ nỗi sợ hãi, những lần suýt nhảy và những cú nhảy dựng.

  • The base jumper's heart raced as he caught a glimpse of the sun spreading its fiery rays over distant mountains, making his leap that much more exhilarating.

    Trái tim của người nhảy cầu đập rộn ràng khi anh thoáng thấy ánh mặt trời chiếu những tia nắng rực rỡ trên những ngọn núi xa xa, khiến cú nhảy của anh trở nên phấn khích hơn nhiều.

  • The first-person camera captured the base jumper's heart-pounding perspective from the sky, zooming into striking angles and dazzling views of the world.

    Máy quay góc nhìn thứ nhất đã ghi lại góc nhìn đầy phấn khích của vận động viên nhảy dù từ trên trời, phóng to vào những góc nhìn ấn tượng và choáng ngợp của thế giới.

  • The base jumper's last-minute decision to double-check his rig saved him from what could have been a fatal mistake.

    Quyết định kiểm tra lại thiết bị vào phút chót của vận động viên nhảy cầu đã cứu anh khỏi một sai lầm có thể gây tử vong.

  • The base jumper pressed himself against the ledge, the wind whistling against his ears, and steadied himself for one final leap that he hoped would be flawless.

    Người nhảy cầu dựa mình vào gờ tường, tiếng gió rít bên tai, và giữ thăng bằng cho cú nhảy cuối cùng mà anh hy vọng sẽ hoàn hảo.

  • The base jumper took a deep breath, steoded himself for the fall, and launched into the vast expanse of sky where he was completely and utterly free.

    Người nhảy dù hít một hơi thật sâu, ổn định tinh thần để chuẩn bị cho cú nhảy và lao vào bầu trời rộng lớn, nơi anh cảm thấy hoàn toàn tự do.