Định nghĩa của từ second base

second basenoun

căn cứ thứ hai

/ˌsekənd ˈbeɪs//ˌsekənd ˈbeɪs/

Cụm từ "second base" có nguồn gốc từ bóng chày, khi nó ám chỉ một vị trí cụ thể trên sân bóng. Trong bóng chày, sân bóng được chia thành chín phần gọi là gôn. Người đánh bóng cố gắng chạy từ gôn này sang gôn khác, cuối cùng là đến được đĩa nhà. "Gờ đầu tiên" là gôn đầu tiên mà người đánh bóng cố gắng chạm vào, trong khi "second base" là gôn thứ hai mà người đánh bóng cố gắng chạm tới. Tuy nhiên, ngoài phạm vi bóng chày, "second base" cũng có nghĩa hoàn toàn khác trong văn hóa đại chúng. Trong bối cảnh hẹn hò hoặc lãng mạn, "gờ đầu tiên" ám chỉ nụ hôn, trong khi "second base" mô tả việc chạm và khám phá ngực hoặc vùng ngực. Cách sử dụng ẩn dụ này của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1950, khi nó trở thành một phần của tiếng lóng tuổi teen. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó vẫn là chủ đề gây tranh cãi, với một số người cho rằng nó bắt nguồn từ ngành công nghiệp thoát y, khi "second base" ám chỉ việc cởi áo ngực của vũ công. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "second base" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi trên nhiều nền văn hóa khác nhau, đại diện cho một cột mốc quan trọng trong các mối quan hệ lãng mạn.

namespace
Ví dụ:
  • After several weeks of dating, Sarah finally led Mike to second base.

    Sau nhiều tuần hẹn hò, cuối cùng Sarah đã đưa Mike đến căn cứ thứ hai.

  • When Rachel's team lost the game, her boyfriend jokingly said, "Looks like you're stuck at second base tonight."

    Khi đội của Rachel thua trận, bạn trai cô đã nói đùa rằng: "Có vẻ như tối nay em bị kẹt ở gôn thứ hai rồi."

  • Tom had been flirting with Julie all night, and finally, she gave in and allowed him to reach second base.

    Tom đã tán tỉnh Julie suốt đêm và cuối cùng, cô ấy đã nhượng bộ và cho phép anh ấy đạt được căn cứ thứ hai.

  • Emma was uncomfortable when her date tried to advance beyond second base on their first date.

    Emma cảm thấy không thoải mái khi bạn trai của cô cố gắng tiến xa hơn trong buổi hẹn hò đầu tiên.

  • The new guy on the team seemed to have a real knack for hitting balls to second base.

    Anh chàng mới trong đội dường như có năng khiếu thực sự trong việc đánh bóng vào gôn thứ hai.

  • During the school dance, Mark's girlfriend whispered in his ear that he had just scored a hit to second base.

    Trong buổi khiêu vũ ở trường, bạn gái của Mark thì thầm vào tai anh ấy rằng anh ấy vừa ghi được một cú đánh vào gôn thứ hai.

  • The handsome actor's photo-shoots often left fans guessing about whether he had reached second base with his co-star.

    Những buổi chụp hình của nam diễn viên đẹp trai này thường khiến người hâm mộ đoán già đoán non liệu anh có đạt được mối quan hệ thân thiết với bạn diễn của mình hay không.

  • At the end of their date, Jessica couldn't wait to get home and change out of her "second base" outfit.

    Vào cuối buổi hẹn hò, Jessica không thể đợi để về nhà và thay bộ trang phục "căn cứ thứ hai" của mình.

  • John's girlfriend playfully accused him of getting too cocky on the baseball diamond, hinting that he had reached second base too many times.

    Bạn gái của John đã đùa cợt cáo buộc anh là quá kiêu ngạo trên sân bóng chày, ám chỉ rằng anh đã lên đến gôn thứ hai quá nhiều lần.

  • After their romantic evening, Mike considered whether he had reached second base or if he'd hit a home run with his girlfriend.

    Sau buổi tối lãng mạn của họ, Mike tự hỏi liệu anh đã đạt được mục tiêu hay đã đánh một cú bóng về nhà với bạn gái mình.