Định nghĩa của từ first base

first basenoun

căn cứ đầu tiên

/ˌfɜːst ˈbeɪs//ˌfɜːrst ˈbeɪs/

Thuật ngữ "first base" là một phép ẩn dụ phổ biến trong môn bóng chày, sử dụng định dạng chạy cơ sở của trò chơi để biểu thị các giai đoạn của mối quan hệ thân mật. Mặc dù nguồn gốc của phép ẩn dụ cụ thể này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Một số nhà sử học cho rằng cụm từ này có thể chịu ảnh hưởng từ một cách diễn đạt tương tự được sử dụng trong trò chơi parlor "kissing base", phổ biến vào cuối thế kỷ 19. Những người khác suy đoán rằng nó được một nhà báo thể thao nghĩ ra vào những năm 1920 như một nỗ lực kéo dài chiến lược đưa người chạy cơ sở từ cơ sở đầu tiên đến cơ sở thứ hai trong một trò chơi. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "first base" hiện đã ăn sâu vào văn hóa đại chúng, với việc sử dụng như một cụm từ thông tục lan rộng vượt xa ranh giới của bóng chày và các cuộc thảo luận liên quan đến bóng chày. Hiện nay, nó thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả giai đoạn đầu hoặc giai đoạn ít nghiêm túc hơn của một mối quan hệ lãng mạn và thậm chí đã được đưa vào âm nhạc đại chúng, phim ảnh và các hình thức truyền thông khác. Tóm lại, nguồn gốc của "first base" vẫn còn khá mơ hồ, nhưng sự phổ biến liên tục của nó là minh chứng cho sự liên quan lâu dài của nó như một cách viết tắt đầy màu sắc và đáng nhớ cho giai đoạn đầu của sự thân mật lãng mạn.

namespace

the first of the four positions that players must reach in order to score points; the position of the player on the defending team near first base

vị trí đầu tiên trong bốn vị trí mà người chơi phải đạt được để ghi điểm; vị trí của người chơi trong đội phòng thủ gần gôn đầu tiên

Ví dụ:
  • He didn't make it past first base.

    Anh ấy không vượt qua được gôn đầu tiên.

  • He hasn't played first base yet this season.

    Anh ấy vẫn chưa chơi ở vị trí gôn đầu tiên trong mùa giải này.

the first stage of sexual contact, usually referring to kissing

giai đoạn đầu tiên của tiếp xúc tình dục, thường đề cập đến việc hôn

Ví dụ:
  • He had never even got to first base with a girl.

    Anh ta thậm chí còn chưa từng đến căn cứ đầu tiên với một cô gái nào.

Thành ngữ

not get to first base (with something/somebody)
(informal, especially North American English)to fail to make a successful start in a project, relationship, etc.; to fail to get through the first stage