Định nghĩa của từ barking mad

barking madadjective

sủa điên cuồng

/ˌbɑːkɪŋ ˈmæd//ˌbɑːrkɪŋ ˈmæd/

Cụm từ "barking mad" là một thành ngữ có nguồn gốc từ Anh và Úc vào giữa thế kỷ 20. Đây là một cách diễn đạt ẩn dụ dùng để mô tả một người hành động theo cách điên rồ hoặc phi lý, giống như chó sủa bị coi là điên. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi "mad as a hatter" trở thành một thành ngữ phổ biến để mô tả những người mắc bệnh tâm thần. Cụm từ này có liên quan đến việc ngộ độc thủy ngân được sử dụng trong quá trình sản xuất mũ nỉ, gây ra các triệu chứng bao gồm run rẩy, lú lẫn và ảo giác, có liên quan đến chứng điên. Vào những năm 1950, thuật ngữ "barking mad" nổi lên như một sự thay thế hài hước và nhẹ nhàng hơn cho "mad as a hatter" nghiêm trọng hơn. Cả hai cách diễn đạt này đều được dùng để mô tả những người có hành vi thất thường hoặc lập dị. "Barking mad" trở nên đặc biệt phổ biến ở Anh và Úc, và cách sử dụng này vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay. Sự phổ biến của nó có thể là do tính đơn giản và mô tả đầy màu sắc, cho phép mọi người truyền đạt sự thất vọng hoặc sự hoài nghi theo cách nhẹ nhàng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này đã bị chỉ trích vì liên quan đến bệnh tâm thần và ngôn ngữ phân biệt đối xử, và một số người thích các giải pháp thay thế ít kỳ thị hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The professor's plan to teach the entire semester in a theme park seemed barking mad to the students who had signs and banners protesting against it.

    Kế hoạch giảng dạy toàn bộ học kỳ tại một công viên giải trí của giáo sư dường như là điều điên rồ đối với những sinh viên có biểu ngữ và băng rôn phản đối.

  • After hearing the idea to release live pigeons in the movie theater, the audience erupted in laughter and called the filmmaker barking mad.

    Sau khi nghe ý tưởng thả chim bồ câu sống vào rạp chiếu phim, khán giả phá lên cười và gọi nhà làm phim sủa như vậy là điên.

  • The restaurant critic's review of the new place, where the waitstaff wore animal ears and tails, labeled the owner barking mad for his zoo-themed concept.

    Đánh giá của nhà phê bình ẩm thực về địa điểm mới, nơi nhân viên phục vụ đeo tai và đuôi động vật, cho rằng chủ nhà hàng phát điên vì ý tưởng lấy chủ đề sở thú của mình.

  • The politician's suggestion to sell the public's personal data without consent left many scratching their heads and calling him barking mad.

    Đề xuất bán dữ liệu cá nhân của công chúng mà không có sự đồng ý của chính trị gia này khiến nhiều người phải bối rối và gọi ông là kẻ điên.

  • The billionaire's decision to launch a clothing line made entirely out of banana peels was widely regarded as barking mad by the fashion industry.

    Quyết định ra mắt dòng quần áo làm hoàn toàn từ vỏ chuối của tỷ phú này được ngành thời trang coi là một quyết định điên rồ.

  • The unauthorized biography of the famous celebrity that accused them of criminal activities and had no credible evidence was labeled barking mad by the author's detractors.

    Tiểu sử không được phép của người nổi tiếng đã cáo buộc họ về các hoạt động tội phạm và không có bằng chứng đáng tin cậy đã bị những người chỉ trích tác giả cho là vô lý.

  • When the CEO proposed to replace all beds in their factories with hammocks, the HR department thought he had finally gone barking mad.

    Khi giám đốc điều hành đề xuất thay thế toàn bộ giường trong nhà máy bằng võng, phòng nhân sự nghĩ rằng ông ta cuối cùng đã phát điên rồi.

  • The extreme sports enthusiast's stunt to bungee jump off the tallest building in the city was considered barking mad by his family and friends.

    Pha nhảy bungee từ tòa nhà cao nhất thành phố của người đam mê thể thao mạo hiểm này đã bị gia đình và bạn bè coi là điên rồ.

  • The politician's plan to build a wall around the entire city bewildered the people and earned him the title of barking mad.

    Kế hoạch xây dựng một bức tường bao quanh toàn bộ thành phố của chính trị gia này đã khiến người dân hoang mang và khiến ông bị gán cho biệt danh là kẻ điên sủa.

  • The inventor's idea to create flippers for cars made the entire room burst into laughter, labeling her barking mad.

    Ý tưởng tạo ra vây cho ô tô của nhà phát minh đã khiến cả căn phòng bật cười, cho rằng tiếng sủa của bà là điên rồ.