tính từ
vui buồn thất thường
phấn khích
/ˈmænɪk//ˈmænɪk/Từ "manic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "μανικός" (manikos), có nghĩa là "mad" hoặc "raving". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ám chỉ trạng thái rối loạn tinh thần hoặc điên cuồng. Điều này bắt nguồn từ niềm tin của người Hy Lạp cổ đại rằng sự điên rồ là do trạng thái "mania", thường liên quan đến sự chiếm hữu của thần thánh. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả cụ thể một giai đoạn rối loạn tâm trạng đặc trưng bởi năng lượng tăng cao, sự phấn khích và hành vi thường thất thường, dẫn đến việc sử dụng hiện đại trong tâm lý học lâm sàng.
tính từ
vui buồn thất thường
full of activity, excitement and stress; behaving in a busy, excited, anxious way
đầy hoạt động, phấn khích và căng thẳng; cư xử một cách bận rộn, vui mừng, lo lắng
Mọi chuyện lúc này đang rất hỗn loạn ở văn phòng.
Những người biểu diễn có một năng lượng hưng phấn và nhiệt tình.
Người bạn của Sarah trở nên điên loạn trong suốt cuộc trò chuyện, liên tục chuyển từ ý tưởng này sang ý tưởng khác mà không cho Sarah cơ hội phản hồi.
Sau một đêm mất ngủ, Jane trở nên điên loạn và đột nhiên bắt đầu dọn dẹp mọi ngóc ngách trong nhà, khiến bạn đời của cô vô cùng bối rối.
Nghệ sĩ này đang trong giai đoạn hưng cảm và đã hoàn thành một số kiệt tác chỉ trong vài ngày, khiến giới nghệ thuật ngạc nhiên vì năng suất làm việc của bà.
Từ, cụm từ liên quan
connected with mania
kết nối với chứng hưng cảm
một giai đoạn hưng cảm của rối loạn lưỡng cực