tính từ
dở hơi
lẩn thẩn
say mê
quả hạch
/nʌts//nʌts/Từ "nuts" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hnotu." Từ này dùng để chỉ loại quả ăn được của một số loại cây, về cơ bản là những gì chúng ta gọi là hạt. Theo thời gian, "hnotu" đã phát triển thành "nut" và sau đó là "nuts," có nghĩa rộng hơn bao gồm cả hạt ăn được và, vào thế kỷ 16, bất kỳ thứ gì được coi là "nhỏ và cứng", như bu lông hoặc hạt nhỏ. Thuật ngữ "nuts" là thuật ngữ lóng của "crazy" hoặc "foolish" xuất hiện vào thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ ý tưởng "mất trí" hoặc "mất trí". Cách sử dụng lóng này, mặc dù có vẻ không liên quan đến nghĩa gốc, nhưng lại là minh chứng cho bản chất phát triển của ngôn ngữ.
tính từ
dở hơi
lẩn thẩn
say mê
crazy
điên
Bạn bè tôi nghĩ tôi điên khi nói đồng ý.
Cái điện thoại đó reo liên tục làm tôi phát điên!
Chắc bạn nghĩ tôi điên mới ăn mặc như thế này.
Tôi bị dị ứng nặng với đậu phộng và các loại hạt khác, vì vậy vui lòng tránh thêm chúng vào món salad của tôi.
Những chú sóc ở Công viên Trung tâm rất thích ăn quả sồi và các loại hạt khác vào mùa thu.
very much in love with somebody; very enthusiastic about something
rất yêu ai đó; rất nhiệt tình về một cái gì đó
Anh ấy hoàn toàn phát điên vì cô ấy.
Cô ấy chỉ điên về ngựa thôi.