Định nghĩa của từ bonkers

bonkersadjective

điên loạn

/ˈbɒŋkəz//ˈbɑːŋkərz/

Từ "bonkers" được cho là có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào giữa thế kỷ 20. Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ thuật ngữ lóng "bonk", có nghĩa là "đánh hoặc đập" vào thứ gì đó hoặc ai đó, thường mang ý nghĩa về sức mạnh hoặc bạo lực. Vào những năm 1940 và 1950, "bonkers" nổi lên như một thuật ngữ lóng để mô tả điều gì đó hoàn toàn điên rồ, hoang dã hoặc mất kiểm soát. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả tình huống hoặc sự kiện hỗn loạn, không thể đoán trước hoặc phi lý. Theo thời gian, thuật ngữ "bonkers" đã phát triển để được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó lập dị, điên rồ hoặc hoàn toàn ngu ngốc. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức, chẳng hạn như trong cuộc trò chuyện hoặc trong phương tiện truyền thông viết, để truyền tải cảm giác ngạc nhiên, thích thú hoặc sốc nhẹ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđiên dại, loạn óc

namespace
Ví dụ:
  • The ideas presented in that scientific study were absolutely bonkers - I couldn't believe what I was reading.

    Những ý tưởng được trình bày trong nghiên cứu khoa học đó hoàn toàn điên rồ - tôi không thể tin vào những gì mình đang đọc.

  • The party last night was totally bonkers - the DJ played everything from disco to death metal, and people were dancing on the tables!

    Bữa tiệc tối qua thật điên rồ - DJ chơi đủ mọi thể loại nhạc từ nhạc disco đến nhạc death metal, và mọi người nhảy múa trên bàn!

  • When you suggested we take our ice creams onto the roller coaster ride, I thought you were being bonkers, but now it's become a Buzzfeed-worthy viral sensation!

    Khi bạn gợi ý chúng ta mang kem vào tàu lượn siêu tốc, tôi nghĩ bạn bị điên, nhưng giờ nó đã trở thành hiện tượng lan truyền đáng được đưa tin trên Buzzfeed!

  • The plan to build a city made entirely of paper mache is borderline bonkers - where are we going to find that much paper?

    Kế hoạch xây dựng một thành phố hoàn toàn bằng giấy bồi gần như là điên rồ - chúng ta lấy đâu ra nhiều giấy như vậy?

  • The amount the singer demanded for her appearance was downright bonkers - it was more than the entire budget for the festival!

    Số tiền mà nữ ca sĩ yêu cầu cho sự xuất hiện của mình thực sự điên rồ - nó còn nhiều hơn toàn bộ ngân sách của lễ hội!

  • My boss's idea for a product that's part vacuum cleaner, part broom, and part hair dryer seems bonkers, but maybe onto something...

    Ý tưởng của sếp tôi về một sản phẩm gồm một phần là máy hút bụi, một phần là chổi và một phần là máy sấy tóc có vẻ điên rồ, nhưng có lẽ là một ý tưởng hay...

  • The complicated math formula sent by my cousin in a text was completely bonkers - I had no idea how to decipher it!

    Công thức toán học phức tạp mà anh họ tôi gửi qua tin nhắn thực sự điên rồ - tôi không biết cách giải mã nó!

  • Before the game, the coach suggested we play without any pockets in our jerseys - that's when I knew we were in for a bonkers game.

    Trước trận đấu, huấn luyện viên đề nghị chúng tôi chơi mà không có túi trên áo đấu - đó là lúc tôi biết chúng tôi sẽ có một trận đấu điên rồ.

  • The parade featured floats in the shapes of vegetables and fruits, which left me wondering if somebody was bonkers.

    Cuộc diễu hành có những chiếc xe diễu hành hình rau củ và trái cây, khiến tôi tự hỏi liệu có ai đó bị điên không.

  • The superhero's latest costume, which has no pants and a top hat, has left us all somewhat bewildered and also bonkers.

    Bộ trang phục mới nhất của siêu anh hùng, không có quần và đội mũ cao, đã khiến tất cả chúng ta có phần bối rối và cũng có phần điên rồ.

Thành ngữ

(stark) raving mad/bonkers
(informal)completely crazy