Định nghĩa của từ balsa

balsanoun

Balsa

/ˈbɔːlsə//ˈbɔːlsə/

Từ "balsa" bắt nguồn từ tiếng Quechua, ngôn ngữ được người Inca ở Peru cổ đại sử dụng. Trong tiếng Quechua, "buługa" hoặc "balsa" dùng để chỉ một loại gỗ nhẹ mọc ở vùng núi cao Andes. Người Inca sử dụng loại gỗ này, vừa bền vừa nhẹ, để làm các vật dụng như bẫy săn, lưới đánh cá và cột totem. Người Tây Ban Nha, những người đã chinh phục Đế chế Inca vào thế kỷ 16, đã quen thuộc với gỗ balsa và nhận ra những đặc tính độc đáo của nó. Sau đó, các nhà thám hiểm và thương nhân đã vận chuyển gỗ balsa từ Andes đến châu Âu, nơi nó nhanh chóng trở nên phổ biến do tính nhẹ và độ nổi của nó. Mật độ thấp của gỗ balsa khiến nó trở thành vật liệu được săn đón trong sản xuất đồ chơi, mô hình thuyền và các vật dụng trang trí khác. Tuy nhiên, tiềm năng thực sự của balsa đã được nhận ra vào giữa thế kỷ 20 khi các kỹ sư hàng không phát hiện ra tỷ lệ sức bền trên trọng lượng của nó, vượt trội hơn so với các vật liệu xây dựng truyền thống như thép và nhôm. Ngày nay, gỗ balsa vẫn là một thành phần quan trọng trong sản xuất máy bay mô hình, ván lướt sóng và các thiết bị thể thao hiệu suất cao khác. Do đó, từ Quechua "buługa" hoặc "balsa" đã đi một chặng đường dài từ dãy núi Andes cao để trở thành một thuật ngữ nổi bật trong nhiều ngôn ngữ và ngành công nghiệp trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningloại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè

meaningtên của cây cho ra loại gỗ đó

namespace
Ví dụ:
  • The balsa wood used to make the model airplane was surprisingly lightweight and yet durable enough to withstand the wind.

    Gỗ balsa dùng để làm mô hình máy bay có trọng lượng nhẹ đáng ngạc nhiên nhưng vẫn đủ bền để chịu được gió.

  • The balsa model boats went sailing down the stream, their wooden hulls bobbing gently on the water's surface.

    Những chiếc thuyền mô hình bằng gỗ balsa trôi xuôi dòng, thân thuyền bằng gỗ nhấp nhô nhẹ nhàng trên mặt nước.

  • The balsa wood glider the kids made soared effortlessly through the air, thanks to its aerodynamic design.

    Chiếc tàu lượn bằng gỗ balsa do bọn trẻ làm có thể bay lượn dễ dàng trên không trung nhờ thiết kế khí động học.

  • The bookshelf was made from balsa wood, making it both sturdy and easy to transport for move day.

    Giá sách được làm từ gỗ balsa, vừa chắc chắn vừa dễ vận chuyển khi chuyển nhà.

  • The artist crafted a delicate balsa tree, intricately carving small branches and leaves for a lifelike effect.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một cây balsa tinh xảo, chạm khắc tỉ mỉ những cành và lá nhỏ để tạo hiệu ứng giống như thật.

  • The balsa wood frame provided a sturdy base for the artist's delicate paper mache sculptures.

    Khung gỗ balsa tạo nên một đế vững chắc cho các tác phẩm điêu khắc giấy bồi tinh xảo của nghệ sĩ.

  • The engineering club built a balsa bridge, testing its strength with a single toy car running across.

    Câu lạc bộ kỹ thuật đã xây dựng một cây cầu gỗ balsa, thử sức chịu đựng của cây cầu bằng cách cho một chiếc ô tô đồ chơi chạy qua.

  • The elementary school students worked in pairs to make balsa wood catapults, learning about physics and mechanics in the process.

    Học sinh tiểu học làm việc theo cặp để chế tạo máy bắn đá bằng gỗ balsa, đồng thời tìm hiểu về vật lý và cơ học trong quá trình này.

  • The architect used balsa wood models to test the feasibility of building design ideas before committing to construction.

    Kiến trúc sư đã sử dụng mô hình gỗ balsa để kiểm tra tính khả thi của ý tưởng thiết kế tòa nhà trước khi cam kết xây dựng.

  • The child's balsa house, decorated with miniature furniture and trees, was a proud accomplishment, showcasing their creativity and fine motor skills.

    Ngôi nhà gỗ balsa của trẻ em, được trang trí bằng đồ nội thất và cây thu nhỏ, là một thành tựu đáng tự hào, thể hiện sự sáng tạo và kỹ năng vận động tinh của trẻ.