danh từ
(thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane
inclinedn plane: mặt nghiêng
cái bào
plane figure: hình phẳng
ngoại động từ
bào (gỗ, kim loại...)
inclinedn plane: mặt nghiêng
(từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng
plane figure: hình phẳng
bào nhẵn