danh từ
cây
the dog treed the cat: con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây
(tôn giáo) giá chữ thập
cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)
to be treed: gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng
ngoại động từ
bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây
the dog treed the cat: con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây
cho nòng vào
hãm vào vòng khó khăn lúng túng
to be treed: gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng