Định nghĩa của từ tree

treenoun

cây

/triː/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "tree" rất phức tạp và đã phát triển theo thời gian. Từ tiếng Anh hiện đại "tree" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "trēo", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*trewiz". Từ này cũng liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*deru-", có nghĩa là "giữ" hoặc "hỗ trợ". Trong tiếng Anh cổ, từ "trēo" dùng để chỉ nhiều loại cây thân gỗ, bao gồm không chỉ cây mà còn cả cây bụi và bụi rậm. Sau đó, từ này được sửa đổi thành "tree" trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 11. Từ "tree" đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ thứ 9 và đã trải qua nhiều thay đổi về cách viết và cách phát âm trong nhiều thế kỷ. Ngày nay, từ "tree" là danh từ chung dùng để chỉ một loại cây lâu năm có thân đơn, cành và lá hỗ trợ ở hầu hết các loài.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcây

examplethe dog treed the cat: con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây

meaning(tôn giáo) giá chữ thập

meaningcái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)

exampleto be treed: gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng

type ngoại động từ

meaningbắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây

examplethe dog treed the cat: con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây

meaningcho nòng vào

meaninghãm vào vòng khó khăn lúng túng

exampleto be treed: gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng

namespace
Ví dụ:
  • The oak tree in the backyard provides ample shade for a cozy afternoon reading session.

    Cây sồi ở sân sau cung cấp bóng mát cho buổi đọc sách ấm cúng vào buổi chiều.

  • The leaves on the maple tree are turning vibrant shades of red and orange, signaling the arrival of fall.

    Những chiếc lá trên cây phong đang chuyển sang sắc đỏ và cam rực rỡ, báo hiệu mùa thu đã đến.

  • The apple trees in the orchard are heavy with fruit, promising a plentiful harvest.

    Những cây táo trong vườn đang sai quả, hứa hẹn một vụ thu hoạch bội thu.

  • The oldest tree in the forest is a majestic giant, standing tall and proud for centuries.

    Cây cổ thụ nhất trong rừng là một cây khổng lồ uy nghi, đứng cao và đầy kiêu hãnh trong nhiều thế kỷ.

  • The streets of the city were lined with cherry blossom trees, casting a pink and white haze over the sidewalks.

    Những con phố trong thành phố được bao phủ bởi những cây hoa anh đào, tạo nên một lớp sương màu hồng và trắng trên vỉa hè.

  • The birch tree in the garden lost all its leaves in the recent freeze, a stark reminder of winter's arrival.

    Cây bạch dương trong vườn đã rụng hết lá trong đợt đóng băng gần đây, một lời nhắc nhở rõ ràng về sự xuất hiện của mùa đông.

  • The palm trees swayed gently in the ocean breeze, adding to the calming ambiance of the tropical beach.

    Những cây cọ đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió biển, góp phần tạo nên bầu không khí yên bình của bãi biển nhiệt đới.

  • The sycamore tree's broad branches served as a canopy, shielding hikers from the sweltering sun.

    Những cành cây sung rộng đóng vai trò như tán cây, che chắn cho người đi bộ đường dài khỏi ánh nắng mặt trời gay gắt.

  • The weeping willow tree grew so tall it wrapped its branches around the lake's edge, making a serene oasis.

    Cây liễu rủ lớn đến mức cành lá của nó quấn quanh mép hồ, tạo nên một ốc đảo thanh bình.

  • The peach tree bore juicy fruit that ripened right before our eyes, reminding us of the beauty of nature's cycles.

    Cây đào cho ra những quả mọng nước chín ngay trước mắt chúng tôi, gợi cho chúng tôi nhớ đến vẻ đẹp của chu kỳ thiên nhiên.

Thành ngữ

the apple doesn’t fall/never falls far from the tree
(saying, especially North American English)a child usually behaves in a similar way to his or her parent(s)
at the top of the tree
in the highest position or rank in a profession or career
be barking up the wrong tree
(informal)to have the wrong idea about how to get or achieve something
  • You're barking up the wrong tree if you're expecting us to lend you any money.
  • be out of your tree
    (informal)to be behaving in a crazy or stupid way, perhaps because of drugs or alcohol
    it/money doesn’t grow on trees
    (saying)used to tell somebody not to use something or spend money carelessly because you do not have a lot of it
    not see the wood for the trees
    to not see or understand the main point about something, because you are paying too much attention to small details