Định nghĩa của từ glider

glidernoun

tàu lượn

/ˈɡlaɪdə(r)//ˈɡlaɪdər/

Từ "glider" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức "Gleiter", được Johann Austen đặt ra vào năm 1894. Austen, một kỹ sư người Đức, đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả máy bay thử nghiệm không có cánh của mình, sử dụng luồng không khí bốc lên để bay cao. Thuật ngữ này trở nên phổ biến sau khi Octave Chanute, một nhà tiên phong trong ngành hàng không người Mỹ gốc Pháp, bắt đầu sử dụng nó trong các bài viết của mình. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "glider" đã trở thành thuật ngữ chuẩn cho máy bay không có động cơ, nặng hơn không khí. Chuyến bay đầu tiên có động cơ, được điều khiển và duy trì được thực hiện bởi anh em nhà Wright vào năm 1903. Tuy nhiên, khái niệm lướt và nâng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành hàng không hiện đại, khiến thuật ngữ "glider" trở thành một phần quan trọng của lịch sử hàng không.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaninglướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian)

exampleto glider out of the room: lướt nhẹ ra khỏi phòng

examplethe river gliders through the fields: con sông êm đềm chảy qua những cánh đồng

exampletime gliders by: thời gian trôi qua

type ngoại động từ

meaninglàm trượt đi, làm lướt đi

exampleto glider out of the room: lướt nhẹ ra khỏi phòng

examplethe river gliders through the fields: con sông êm đềm chảy qua những cánh đồng

exampletime gliders by: thời gian trôi qua

namespace
Ví dụ:
  • The glider silently glided through the air, leaving a gentle trail of smoke behind it as it floated gracefully towards the landing zone.

    Chiếc tàu lượn lướt nhẹ nhàng trên không trung, để lại một vệt khói nhẹ phía sau khi nó lướt nhẹ nhàng về phía bãi đáp.

  • The glider pilot expertly guided the aircraft with precise steering, relying solely on thermals and air currents to gain altitude and maneuver the craft.

    Phi công lái tàu lượn đã điều khiển máy bay một cách chuyên nghiệp bằng cách lái chính xác, chỉ dựa vào luồng khí và luồng không khí để đạt độ cao và điều khiển máy bay.

  • The sun was just beginning to rise, casting a soft orange glow across the sky as the glider gently soared overhead, an artist's canvas of gold and pink hues painting the horizon behind it.

    Mặt trời vừa mới bắt đầu mọc, phủ một lớp ánh sáng cam dịu nhẹ khắp bầu trời khi chiếc tàu lượn nhẹ nhàng bay vút lên cao, như một bức tranh nghệ thuật với những sắc vàng và hồng tô điểm cho đường chân trời phía sau.

  • Using quick reflexes and deft movements, the glider pilot expertly navigated around a strong updraft, avoiding the turbulent air and skillfully maintaining control of the aircraft.

    Bằng phản xạ nhanh nhạy và chuyển động khéo léo, phi công lái tàu lượn đã khéo léo điều hướng tránh luồng gió mạnh, tránh luồng không khí nhiễu động và duy trì quyền kiểm soát máy bay.

  • The glider coasted effortlessly over the forest canopy, trailing a graceful shadow as it drifted through the treetops on the gentle updrafts.

    Chiếc tàu lượn lướt nhẹ nhàng trên tán rừng, để lại bóng dáng duyên dáng khi trôi qua các ngọn cây theo luồng gió nhẹ bốc lên.

  • With a steady hand and an unflappable demeanor, the glider pilot skillfully wheeled and turned the aircraft, expertly dodging the trees and skirting the mountain peaks.

    Với đôi tay vững vàng và thái độ điềm tĩnh, phi công lái tàu lượn khéo léo điều khiển và quay máy bay, khéo léo tránh các cây cối và lướt qua các đỉnh núi.

  • The glider floated serenely through the air, a breathtaking sight to behold as it sailed weightlessly over the rolling hills and verdant countryside.

    Chiếc tàu lượn lướt nhẹ nhàng trên không trung, một cảnh tượng ngoạn mục khi nó lướt nhẹ trên những ngọn đồi nhấp nhô và vùng nông thôn xanh tươi.

  • The glider caught a ride on a powerful thermal, its wings spreading wide as the upward draft buoyed it skyward, soaring higher and higher as the pilot savored the thrill of the ride.

    Chiếc tàu lượn bay theo luồng khí nóng mạnh, đôi cánh dang rộng khi luồng khí đẩy nó lên trời, bay cao hơn, cao hơn nữa trong khi phi công tận hưởng cảm giác hồi hộp khi bay.

  • The glider pilot kept a steadfast gaze on the horizon, scanning the landscape for any signs of wind or turbulence as the aircraft gracefully glided through the air, cutting through the clouds as if it were a knife through butter.

    Phi công tàu lượn luôn nhìn chằm chằm vào đường chân trời, quan sát quang cảnh xung quanh để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của gió hay nhiễu động khi máy bay lướt nhẹ nhàng trên không trung, cắt xuyên qua những đám mây như thể đang dùng dao cắt bơ.

  • The glider danced effortlessly through the skies, a playful symphony of light and color spreading out around it as it dipped and dived, twirling and spinning in a dazzling display of aerial acrobatics.

    Chiếc tàu lượn nhảy múa nhẹ nhàng trên bầu trời, một bản giao hưởng vui tươi của ánh sáng và màu sắc lan tỏa xung quanh khi nó lao xuống và bổ nhào, xoay tròn và quay tròn trong một màn trình diễn nhào lộn trên không đầy ngoạn mục.

Từ, cụm từ liên quan

All matches