danh từ, số nhiều không đổi
máy bay, tàu bay
khí cầu
máy bay, khí cầu
/ˈɛːkrɑːft/Từ "aircraft" là một phát minh tương đối hiện đại, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Nó là sự kết hợp của hai từ hiện có: "air" và "craft". "Air" là một từ cổ, ám chỉ bầu khí quyển bao quanh Trái Đất. "Craft" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cræft", có nghĩa là "skill" hoặc "nghệ thuật". Vì vậy, "aircraft" theo nghĩa đen có nghĩa là "một thứ gì đó được tạo ra bằng kỹ năng để di chuyển trên không trung". Điều này hoàn toàn nắm bắt được bản chất của những cỗ máy cho phép con người chinh phục bầu trời.
danh từ, số nhiều không đổi
máy bay, tàu bay
khí cầu
Máy bay quân sự bay qua thành phố ở độ cao thấp, gây ra tiếng ầm ầm lớn có thể nghe thấy từ nhiều dặm.
Tháp điều khiển sân bay đã chỉ đạo máy bay thương mại tiếp cận đường băng để hạ cánh.
Phi công lái máy bay bụi đã khéo léo hạ cánh chiếc máy bay nhỏ của mình xuống đường băng cỏ giữa vùng hoang dã.
Hành khách của hãng hàng không đã lên máy bay và ổn định chỗ ngồi cho chuyến bay đường dài.
Máy bay chiến đấu đã tham gia vào một cuộc không chiến dữ dội với máy bay địch ở độ cao trên chiến trường.
Động cơ của máy bay gầm rú khi nó lăn bánh trên đường băng, chuẩn bị cất cánh.
Chiếc máy bay phản lực tư nhân bay qua vùng không khí nhiễu động khi nó bay vút lên bầu trời ở độ cao lớn.
Cánh quạt của trực thăng quay nhanh khi nó hạ cánh trên bãi đỗ trực thăng trên tầng thượng của tòa nhà chọc trời.
Chiếc máy bay chở hàng cất cánh khỏi đường băng, mang theo một lượng hàng hóa nặng hướng đến một địa điểm xa xôi.
Phi công đã thực hiện một cú hạ cánh hoàn hảo, đưa máy bay chở khách dừng lại trên đường băng.