Định nghĩa của từ kite

kitenoun

diều

/kaɪt//kaɪt/

Nguồn gốc của từ "kite" có thể bắt nguồn từ hơn một nghìn năm trước ở Trung Quốc cổ đại. Từ tiếng Trung để chỉ diều là "qu" hoặc "gui", có nghĩa là "airy" hoặc "ánh sáng", do khả năng bay trong gió của nó. Người Trung Quốc bắt đầu sử dụng diều không chỉ để giải trí mà còn cho các mục đích thực tế như giao tiếp, ra hiệu và trinh sát quân sự. Từ "kite" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 16, vào thời điểm các thương gia và nhà truyền giáo châu Âu tiếp xúc với các sản phẩm của Trung Quốc, bao gồm cả diều. Thuật ngữ "kite" bắt nguồn từ một từ đặc trưng của nền văn hóa, "chatco", được người Ba Tư sử dụng để mô tả một loài chim có cánh cong hiện đã tuyệt chủng. Từ này được các thương gia nói tiếng Ả Rập tiếp thu, họ sử dụng nó để mô tả một vật thể trông tương tự, có thể là một con diều hoặc một loại thiết bị bay khác. Khi các thương gia Hồi giáo giới thiệu diều đến Tây Ban Nha, từ "chatco" đã được chuyển thể thành "cactus", sau đó được người Catalan và sau đó là người Pháp sử dụng. Người Pháp đã biến đổi từ này một lần nữa, gọi thiết bị này là "coterell" hoặc "coteau", có nghĩa là "lift" hoặc "nâng lên". Khi diều lan rộng khắp châu Âu, từ này cũng lan rộng, cho đến khi đến Anh, nơi nó được đổi tên thành "kite" như chúng ta biết ngày nay. Do đó, từ "kite," hiện là một thuật ngữ tiếng Anh phổ biến, bắt đầu hành trình của mình từ Trung Quốc cổ đại, đi qua Trung Đông thông qua các thương gia Ba Tư và cuối cùng đến châu Âu thông qua Tây Ban Nha và Pháp. Con đường đa nghĩa của nó phản ánh sự kết nối giữa các nền văn hóa theo thời gian, làm nổi bật cách mà ngay cả những vật thể đơn giản nhất, chẳng hạn như một con diều, cũng có thể kể một câu chuyện phong phú và phức tạp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái diều

meaning(động vật học) diều hâu

meaning(nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp

type nội động từ

meaningbay lên như diều

meaning(thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả

namespace

a toy made of a light frame covered with paper, cloth, etc., that you fly in the air at the end of one or more long strings

một đồ chơi làm bằng khung nhẹ phủ giấy, vải, v.v., mà bạn bay lên không trung nhờ vào một hoặc nhiều sợi dây dài

Ví dụ:
  • to fly a kite

    thả diều

  • John wants to fly his new stunt kite.

    John muốn thả chiếc diều đóng thế mới của mình.

  • the joys of kite flying

    niềm vui thả diều

  • Last weekend, I went to the park to fly my colorful kite in the warm breeze.

    Cuối tuần trước, tôi đã đến công viên để thả con diều đầy màu sắc của mình trong làn gió ấm áp.

  • The children were excitedly running around, trying to catch the string of their kites before they flew too high.

    Những đứa trẻ háo hức chạy xung quanh, cố gắng bắt lại dây diều trước khi chúng bay quá cao.

Từ, cụm từ liên quan

a bird of prey (= a bird that kills other creatures for food) of the hawk family

một con chim săn mồi (= một con chim giết chết các sinh vật khác để lấy thức ăn) thuộc họ diều hâu

Thành ngữ

fly a kite
(informal)to test out public opinion on a subject
  • The company is flying a kite to see if this plan provokes any interest.
  • go fly a/your kite
    (North American English, informal)used to tell somebody to go away and stop annoying you or interfering
    high as a kite
    (informal)behaving in a very excited way, especially because of being strongly affected by alcohol or drugs