Định nghĩa của từ lathe

lathenoun

máy tiện

/leɪð//leɪð/

Từ "lathe" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại. Thuật ngữ "lathe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlōth", có nghĩa là "axle" hoặc "trục". Từ này dùng để chỉ trục chính trung tâm hoặc trục quay được lắp trên máy tiện. Khái niệm máy tiện là một công cụ máy có từ thời Ai Cập, Hy Lạp và La Mã cổ đại. Tài liệu tham khảo sớm nhất về máy tiện được tìm thấy trong một bức tranh lăng mộ Ai Cập cổ đại từ khoảng năm 1300 trước Công nguyên. Thiết kế và cấu tạo của máy tiện đã phát triển theo thời gian, với những cải tiến đáng kể được thực hiện trong cuộc Cách mạng Công nghiệp vào thế kỷ 18 và 19. Ngày nay, máy tiện là một công cụ máy được sử dụng để định hình và gia công các vật thể hình trụ hoặc đối xứng quay, chẳng hạn như gỗ, kim loại hoặc nhựa. Từ "lathe" vẫn gần như không thay đổi so với gốc tiếng Anh cổ, phản ánh tầm quan trọng lâu dài của cỗ máy cơ bản này trong nhiều ngành công nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmáy tiện ((cũng) turning lathe)

type ngoại động từ

meaningtiện (vật gì)

namespace
Ví dụ:
  • The machine in the factory was a high-speed precision lathe, designed to accurately shape metal parts to exact specifications.

    Cỗ máy trong nhà máy là máy tiện chính xác tốc độ cao, được thiết kế để định hình chính xác các bộ phận kim loại theo thông số kỹ thuật chính xác.

  • The apprentice spent hours at the lathe, honing his skills in molding the raw metal into intricate shapes.

    Người học việc dành nhiều giờ bên máy tiện, rèn luyện kỹ năng đúc kim loại thô thành những hình dạng phức tạp.

  • The lathe buzzed gently as the skilled operator carefully guided the cutting tool along the object's surface.

    Chiếc máy tiện kêu vo vo nhẹ nhàng khi người vận hành lành nghề cẩn thận di chuyển dụng cụ cắt dọc theo bề mặt của vật thể.

  • With a flick of his wrist, the technician expertly manipulated the lathe's handles to precisely shape the metal.

    Chỉ cần xoay cổ tay, người kỹ thuật viên đã khéo léo điều khiển tay cầm của máy tiện để tạo hình chính xác cho kim loại.

  • The lathe's router bit whirled frenetically as it chipped away at the excess material, leaving behind a perfectly cylindrical part.

    Mũi phay của máy tiện quay điên cuồng khi nó đục bỏ phần vật liệu thừa, để lại một chi tiết hình trụ hoàn hảo.

  • The industrial lathe hummed as it created complex geometries with impressive accuracy.

    Chiếc máy tiện công nghiệp kêu vo vo khi tạo ra những hình dạng phức tạp với độ chính xác ấn tượng.

  • The manufacturer's state-of-the-art CNC lathe could produce consistent, high-quality parts at breakneck speeds.

    Máy tiện CNC hiện đại của nhà sản xuất có thể sản xuất ra các bộ phận đồng nhất, chất lượng cao với tốc độ chóng mặt.

  • The small business owner invested in a used lathe to add in-house machining capabilities, cutting down on production costs.

    Chủ doanh nghiệp nhỏ đã đầu tư vào một máy tiện đã qua sử dụng để tăng khả năng gia công tại chỗ, giúp cắt giảm chi phí sản xuất.

  • In the machining shop, the workers spent their time at the lathe, machining parts for various industries.

    Trong xưởng gia công, công nhân dành thời gian ở máy tiện để gia công các bộ phận cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

  • The high-tech lathe's digital readouts displayed precise measurements and allowed for near-flawless manufacturing processes.

    Màn hình kỹ thuật số của máy tiện công nghệ cao hiển thị các phép đo chính xác và cho phép thực hiện quy trình sản xuất gần như hoàn hảo.