tính từ
bền, lâu bền
bền chặt
/ˈdjʊərəbl//ˈdʊrəbl/Từ "durable" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "durare" có nghĩa là "kéo dài" hoặc "chịu đựng", và là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "durable." Từ tiếng Latin bắt nguồn từ "durus", có nghĩa là "hard" hoặc "mạnh mẽ". Theo thời gian, ý nghĩa của "durable" được mở rộng để bao gồm không chỉ độ bền vật lý mà còn khả năng chịu được sự hao mòn, căng thẳng và áp lực mà không bị gãy hoặc mòn. Vào thế kỷ 15, từ "durable" đã đi vào tiếng Anh và ban đầu có nghĩa là "mạnh mẽ bền bỉ" hoặc "vĩnh cửu". Ngày nay, từ này được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì có thể chịu được việc sử dụng nhiều lần hoặc điều kiện khắc nghiệt mà không có dấu hiệu hao mòn hoặc hư hỏng đáng kể.
tính từ
bền, lâu bền
Chiếc bàn gỗ trong phòng ăn đã chứng tỏ là một món đồ nội thất có độ bền đáng kinh ngạc, mặc dù được sử dụng hàng ngày trong nhiều năm và bị đổ nước.
Lốp cao su chịu lực trên thiết bị xây dựng được thiết kế bền chắc và có khả năng chịu được những địa hình khắc nghiệt nhất.
Chiếc ba lô tôi mua cho chuyến đi bộ đường dài được làm bằng vật liệu cực kỳ bền, có khả năng mang được cả những vật nặng nhất.
Cầu thang trong ngôi nhà cũ của tôi được xây dựng bằng vật liệu chắc chắn và bền bỉ, khiến nó cực kỳ bền bỉ và có thể vượt qua thử thách của thời gian.
Chiếc ghế sofa da trong phòng khách của tôi có thể cần bảo dưỡng nhiều, nhưng độ bền cao của nó khiến nó trở thành khoản đầu tư tuyệt vời cho sự thoải mái lâu dài.
Chiếc lều cắm trại tôi mang theo cho kỳ nghỉ của mình được làm bằng vật liệu bền, giúp chúng tôi tận hưởng chuyến đi mà không lo bị hao mòn.
Hàng rào sắt bao quanh sân chơi đủ bền để bảo vệ trẻ em khỏi mọi tai nạn tiềm ẩn.
Lốp xe đạp bị thủng sáng nay, nhưng tôi tin rằng vật liệu bền của lốp sẽ giúp tôi vá được và tiếp tục đi trên đường ngay lập tức.
Đôi giày đi bộ đường dài mà tôi mua cho chuyến đi của mình có đế bền, phù hợp với mọi loại địa hình và đảm bảo chuyến đi bộ thoải mái và ổn định.
Mặt bàn bếp làm bằng gỗ ép chịu áp suất cao không chỉ thời trang mà còn cực kỳ bền, chống trầy xước, chịu nhiệt và chống ố.
All matches