Định nghĩa của từ propaganda

propagandanoun

Tuyên truyền

/ˌprɒpəˈɡændə//ˌprɑːpəˈɡændə/

Nguồn gốc từTiếng Ý, từ tiếng Latin hiện đại congregatio de announcement fide ‘congregation for propagation of the faith’, là một ủy ban gồm các hồng y của Giáo hội Công giáo La Mã chịu trách nhiệm về các sứ mệnh ở nước ngoài (được thành lập vào năm 1622). Nghĩa hiện tại có từ đầu thế kỷ 20.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tuyên truyền

meaningtài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền...

meaningcơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền

exampleto set up a propaganda for...: lập nên cơ quan tuyên truyền cho...

namespace
Ví dụ:
  • The government created propaganda posters during World War II to boost morale and encourage citizens to support the war effort.

    Chính phủ đã tạo ra các áp phích tuyên truyền trong Thế chiến II để nâng cao tinh thần và khuyến khích người dân ủng hộ nỗ lực chiến tranh.

  • Many news outlets today are accused of using propaganda to push political agendas and manipulate public opinion.

    Nhiều cơ quan đưa tin ngày nay bị cáo buộc sử dụng tuyên truyền để thúc đẩy chương trình nghị sự chính trị và thao túng dư luận.

  • The propaganda used by the totalitarian regime was so effective that it brainwashed the population and silenced any dissenting voices.

    Chiến dịch tuyên truyền của chế độ toàn trị hiệu quả đến mức tẩy não toàn dân và làm im tiếng mọi tiếng nói bất đồng chính kiến.

  • The rebel faction released a video filled with lies and misinformation as propaganda to demoralize the opposing army.

    Phe nổi loạn đã phát hành một đoạn video chứa đầy lời nói dối và thông tin sai lệch để tuyên truyền nhằm làm suy yếu tinh thần của quân đội đối phương.

  • The propaganda campaign aimed to portray the corrupt politician as a hero, despite overwhelming evidence to the contrary.

    Chiến dịch tuyên truyền nhằm mục đích miêu tả chính trị gia tham nhũng như một anh hùng, mặc dù có rất nhiều bằng chứng ngược lại.

  • Some companies use slick advertising as a form of propaganda to convince consumers that they need their products, even if they're unnecessary.

    Một số công ty sử dụng quảng cáo hấp dẫn như một hình thức tuyên truyền để thuyết phục người tiêu dùng rằng họ cần sản phẩm của họ, ngay cả khi chúng không cần thiết.

  • The religious cult relied heavily on propaganda to indoctrinate its followers, portraying their leader as a divine figure and discouraging critical thinking.

    Giáo phái tôn giáo này chủ yếu dựa vào tuyên truyền để nhồi sọ tín đồ, miêu tả người lãnh đạo của họ như một vị thần và ngăn cản tư duy phản biện.

  • The authoritarian regime used propaganda to control the population's thoughts and actions, making it impossible for them to think for themselves.

    Chế độ độc tài sử dụng tuyên truyền để kiểm soát suy nghĩ và hành động của người dân, khiến họ không thể tự mình suy nghĩ.

  • The propaganda spread by the terrorist organization painted their cause as just and necessary, despite the harm it caused to innocent civilians.

    Những tuyên truyền do tổ chức khủng bố phát tán đã mô tả mục đích của chúng là chính đáng và cần thiết, bất chấp thiệt hại mà chúng gây ra cho những người dân thường vô tội.

  • The opposition party's use of propaganda during the election was so effective that the public regrettably fell for their false promises and misleading claims.

    Đảng đối lập đã sử dụng biện pháp tuyên truyền trong suốt cuộc bầu cử một cách hiệu quả đến mức đáng tiếc là công chúng đã tin vào những lời hứa sai sự thật và tuyên bố gây hiểu lầm của họ.