Định nghĩa của từ totalitarianism

totalitarianismnoun

chủ nghĩa toàn trị

/təʊˌtæləˈteəriənɪzəm//təʊˌtæləˈteriənɪzəm/

Thuật ngữ "totalitarianism" được triết gia người Ý Giovanni Amendola đặt ra vào năm 1923 để mô tả quyền lực tuyệt đối và đàn áp của chế độ Benito Mussolini ở Ý. Tuy nhiên, chính triết gia người Đức Carl Schmitt đã phổ biến thuật ngữ này trong cuốn sách "The Concept of the Political" xuất bản năm 1927 của ông, trong đó định nghĩa chủ nghĩa toàn trị là một chế độ cách mạng tìm cách tạo ra một nhà nước đồng nhất và toàn diện bằng cách xóa bỏ sự khác biệt giữa nhà nước và xã hội. Định nghĩa của Schmitt sau đó đã có ảnh hưởng đến sự phát triển của các hệ tư tưởng phát xít và cộng sản, đặc biệt là trong bối cảnh Liên Xô và Đức Quốc xã. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong Thế chiến II để mô tả các hình thức kiểm soát và đàn áp cực đoan của chính phủ do các chế độ này thể hiện. Kể từ đó, khái niệm chủ nghĩa toàn trị đã được áp dụng cho nhiều hình thức chế độ độc tài và chuyên chế khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchế độ cực quyền, chế độ chuyên chế

namespace
Ví dụ:
  • The political system in North Korea is a totalitarianism where the government controls every aspect of its citizens' lives.

    Hệ thống chính trị ở Bắc Triều Tiên là chế độ toàn trị, nơi chính phủ kiểm soát mọi khía cạnh trong cuộc sống của người dân.

  • Under Stalin's rule, the Soviet Union was a totalitarian regime that crushed any dissent and maintained a tight grip on its populace.

    Dưới sự cai trị của Stalin, Liên Xô là một chế độ toàn trị đàn áp mọi sự bất đồng chính kiến ​​và duy trì sự kiểm soát chặt chẽ đối với người dân.

  • Totalitarianism is a dangerous ideology that restricts basic human rights and suppresses freedom of speech, thought, and religion.

    Chủ nghĩa toàn trị là một hệ tư tưởng nguy hiểm hạn chế các quyền cơ bản của con người và đàn áp quyền tự do ngôn luận, tư tưởng và tôn giáo.

  • The totalitarian regime in Ethiopia during the 1970s was characterized by the use of terror and brutality against its opponents.

    Chế độ toàn trị ở Ethiopia trong những năm 1970 được đặc trưng bởi việc sử dụng khủng bố và tàn bạo đối với những người chống đối.

  • George Orwell's novel "1984" portrays a bleak future where totalitarianism has transformed society into a monolithic, oppressive state.

    Tiểu thuyết "1984" của George Orwell miêu tả một tương lai ảm đạm khi chủ nghĩa toàn trị đã biến xã hội thành một nhà nước áp bức, thống trị.

  • The concept of totalitarianism is widely condemned by international human rights organizations as a violation of fundamental human freedoms.

    Khái niệm chủ nghĩa toàn trị bị nhiều tổ chức nhân quyền quốc tế lên án rộng rãi vì vi phạm các quyền tự do cơ bản của con người.

  • The totalitarian era in Chile, which began with the 1973 military coup, marked a decades-long period of repression and human rights abuses.

    Thời kỳ toàn trị ở Chile, bắt đầu từ cuộc đảo chính quân sự năm 1973, đánh dấu một giai đoạn kéo dài hàng thập kỷ đàn áp và vi phạm nhân quyền.

  • The Hungarian Revolution of 1956, fueled by a desire for political freedom and democracy, served as a rejection of totalitarianism and its authoritarian methods.

    Cuộc cách mạng Hungary năm 1956, được thúc đẩy bởi khát vọng tự do chính trị và dân chủ, đóng vai trò là sự phản đối chủ nghĩa toàn trị và các phương pháp độc đoán của nó.

  • The totalitarian grip on power in Mussolini's Italy held sway for over two decades before finally collapsing in the aftermath of World War II.

    Chế độ toàn trị nắm quyền lực ở nước Ý của Mussolini đã tồn tại trong hơn hai thập kỷ trước khi sụp đổ sau Thế chiến II.

  • The wave of democratization that swept across Eastern Europe in the late 980s and ’90s represented a decisive rejection of totalitarianism and the promotion of democratic reforms.

    Làn sóng dân chủ hóa lan rộng khắp Đông Âu vào cuối những năm 980 và những năm 90 đại diện cho sự phản đối quyết liệt chế độ toàn trị và thúc đẩy các cải cách dân chủ.