Định nghĩa của từ conformity

conformitynoun

sự phù hợp

/kənˈfɔːməti//kənˈfɔːrməti/

Thuật ngữ "conformity" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Latin "conformitatem", có nghĩa là "thỏa thuận về hình thức hoặc hình dạng". Từ này mang ý nghĩa rộng hơn trong tiếng Latin, bao gồm các khái niệm như sự hài hòa, khả năng tương thích và tính nhất quán. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này là tuân thủ các chuẩn mực và giá trị đã được thiết lập có nguồn gốc từ thời Khai sáng. Trong thời gian này, các nhà triết học như Jean-Jacques Rousseau và John Locke nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền tự do và quyền tự chủ của cá nhân. Tuy nhiên, họ cũng nhận ra nhu cầu gắn kết xã hội và lợi ích của việc tuân thủ các chuẩn mực xã hội. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khái niệm tuân thủ trở nên nổi bật trong tâm lý học, một phần là nhờ công trình của các nhà tâm lý học người Mỹ như William McDougall và Eugen Boring. Họ đã nghiên cứu các yếu tố thúc đẩy cá nhân tuân thủ các chuẩn mực xã hội và khám phá những hậu quả tiêu cực của việc không tuân thủ, chẳng hạn như sự tẩy chay và từ chối của xã hội. Ở thời hiện đại, thuật ngữ "conformity" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tâm lý xã hội, hành vi tổ chức và lý thuyết chính trị, để mô tả cách thức cá nhân điều chỉnh niềm tin, thái độ và hành vi của mình để phù hợp với các chuẩn mực xã hội và áp lực xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(: to, with) sự phù hợp, sự thích hợp

meaning(: with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo

examplein conformity with the law: theo đúng luật

meaningsự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)

typeDefault

meaning(thống kê) tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan

namespace
Ví dụ:
  • In order to fit in with the rest of the team, Sarah had to conform to their established work habits and routines.

    Để hòa nhập với các thành viên còn lại trong nhóm, Sarah phải tuân thủ các thói quen và quy trình làm việc đã được thiết lập của họ.

  • Despite being deeply committed to their beliefs, the group conformed to the strict social norms of their community in order to avoid ostracization.

    Mặc dù rất trung thành với niềm tin của mình, nhóm này vẫn tuân thủ các chuẩn mực xã hội nghiêm ngặt của cộng đồng để tránh bị tẩy chay.

  • The writer explored the theme of conformity in his novel by examining the ways in which individuals gave in to social pressures and expectations.

    Tác giả đã khám phá chủ đề về sự tuân thủ trong tiểu thuyết của mình bằng cách xem xét những cách mà các cá nhân đầu hàng trước áp lực và kỳ vọng của xã hội.

  • The corporation's strict policies on dress and behavior demanded a high degree of conformity from its employees, resulting in a rigid and inflexible work environment.

    Chính sách nghiêm ngặt của công ty về trang phục và hành vi đòi hỏi nhân viên phải tuân thủ nghiêm ngặt, dẫn đến môi trường làm việc cứng nhắc và không linh hoạt.

  • The protagonist's nonconformist attitudes and actions sparked controversy and rebellion among her peers, pushing her to confront the limits of conformity in their community.

    Thái độ và hành động không theo khuôn mẫu của nhân vật chính đã gây ra tranh cãi và phản kháng trong cộng đồng, thúc đẩy cô phải đối mặt với những giới hạn của sự tuân thủ trong cộng đồng của họ.

  • Society places a heavy emphasis on conforming to established gender roles, a fact that often restricts and constrains the behavior and opportunities available to individuals who fail to conform.

    Xã hội rất coi trọng việc tuân thủ các vai trò giới tính đã được thiết lập, một thực tế thường hạn chế và kìm hãm hành vi và cơ hội dành cho những cá nhân không tuân thủ.

  • After years of conforming to societal norms, the protagonist finally found the courage to rebel against the system and live life on her own terms.

    Sau nhiều năm tuân theo các chuẩn mực xã hội, nhân vật chính cuối cùng cũng tìm thấy lòng can đảm để chống lại hệ thống và sống cuộc sống theo cách của riêng mình.

  • The phenomenon of groupthink, in which individuals conform to the opinions of the group at the expense of independent thinking and critical analysis, can have dangerous and destructive consequences both in personal relationships and in larger social and political contexts.

    Hiện tượng tư duy nhóm, trong đó các cá nhân tuân theo quan điểm của nhóm mà không suy nghĩ độc lập và phân tích phản biện, có thể gây ra hậu quả nguy hiểm và phá hoại trong cả các mối quan hệ cá nhân và trong bối cảnh xã hội, chính trị rộng lớn hơn.

  • Cults often demand strict conformity from their members as a means of maintaining control and isolation.

    Các giáo phái thường yêu cầu các thành viên phải tuân thủ nghiêm ngặt như một biện pháp duy trì sự kiểm soát và cô lập.

  • In order to secure his promotion, John had to conform to his boss's strict work requirements and adapt his work style to better fit with the company's culture.

    Để đảm bảo được sự thăng tiến, John phải tuân thủ các yêu cầu công việc nghiêm ngặt của ông chủ và điều chỉnh phong cách làm việc của mình sao cho phù hợp hơn với văn hóa công ty.

Thành ngữ

in conformity with something
following the rules of something; conforming to something
  • regulations that are in conformity with European law