Định nghĩa của từ unadulterated

unadulteratedadjective

không bị thay đổi

/ˌʌnəˈdʌltəreɪtɪd//ˌʌnəˈdʌltəreɪtɪd/

"Unadulterated" bắt nguồn từ tiếng Latin "adulterare", có nghĩa là "làm hỏng" hoặc "làm cho không tinh khiết". Tiền tố "un-" phủ định nghĩa này, tạo ra "unadulterated" có nghĩa là "không bị hỏng" hoặc "tinh khiết". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để diễn tả một cái gì đó không có tạp chất, bổ sung hoặc sửa đổi. Nó thường nhấn mạnh tính xác thực, tính chân thực và không có bất kỳ sự giả tạo nào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông pha

meaningthật; không bị giả mạo, không pha

meaning(nghĩa bóng) thuần khiết; hoàn toàn

exampleunadulterated nonsense: điều vô lý hoàn toàn

namespace

you use unadulterated to emphasize that something is complete or total

bạn sử dụng không pha trộn để nhấn mạnh rằng một cái gì đó đã hoàn thành hoặc toàn bộ

Ví dụ:
  • For me, the holiday was sheer unadulterated pleasure.

    Đối với tôi, kỳ nghỉ là niềm vui tuyệt đối.

  • The mountain stream flowed with unadulterated purity, crisp and clear.

    Dòng suối trên núi chảy qua với sự tinh khiết, trong trẻo và trong vắt.

  • Her laugh was an unadulterated burst of joy, echoing through the room.

    Tiếng cười của cô ấy là một niềm vui sướng tột độ, vang vọng khắp căn phòng.

  • The rain poured down in unadulterated torrents, drenching the parched earth.

    Mưa trút xuống như thác lũ, làm ướt đẫm mặt đất khô cằn.

  • The aroma of coffee wafted through the air in unadulterated perfection, a symphony for the senses.

    Hương thơm của cà phê lan tỏa trong không khí một cách hoàn hảo, một bản giao hưởng cho các giác quan.

Từ, cụm từ liên quan

not mixed with other substances; not adulterated

không pha trộn với các chất khác; không bị tạp nhiễm

Ví dụ:
  • unadulterated foods

    thực phẩm không pha trộn

Từ, cụm từ liên quan