Định nghĩa của từ verifiable

verifiableadjective

có thể chứng minh được

/ˈverɪfaɪəbl//ˈverɪfaɪəbl/

"Verifiable" bắt nguồn từ tiếng Latin "verificare", bản thân nó là sự kết hợp của "verus" có nghĩa là "true" và "facere" có nghĩa là "làm". Nguồn gốc của từ này phản ánh ý nghĩa của nó: "verifiable" có nghĩa là điều gì đó có thể trở thành sự thật hoặc được chứng minh là đúng thông qua bằng chứng hoặc thử nghiệm. Khái niệm chứng minh sự thật này vốn có trong gốc tiếng Latin của từ này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể thẩm tra lại

meaningcó thể xác minh

meaningcó thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán)

typeDefault

meaningthử lại được

namespace
Ví dụ:
  • The results of the clinical trial are verifiable through the published study in a peer-reviewed journal.

    Kết quả của thử nghiệm lâm sàng có thể được xác minh thông qua nghiên cứu được công bố trên tạp chí được bình duyệt.

  • To ensure the accuracy of the financial statements, all data is subject to strict verifiability procedures.

    Để đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính, mọi dữ liệu đều phải tuân theo quy trình xác minh nghiêm ngặt.

  • The witness testimony is verifiable through independent corroboration from other sources.

    Lời khai của nhân chứng có thể được xác minh thông qua sự xác nhận độc lập từ các nguồn khác.

  • The government's claims about the number of jobs created by the new policy are highly debatable, but their verifiability has been questioned by independent experts.

    Những tuyên bố của chính phủ về số lượng việc làm được tạo ra nhờ chính sách mới vẫn còn gây nhiều tranh cãi, nhưng tính xác minh của chúng đã bị các chuyên gia độc lập đặt câu hỏi.

  • The evidence submitted by the plaintiff in court was found to be verifiable through forensic analysis.

    Bằng chứng mà nguyên đơn trình lên tòa án được xác định là có thể xác minh được thông qua phân tích pháp y.

  • To provide maximum transparency, all donations to our political campaign are required to be verifiable through proper documentation.

    Để đảm bảo tính minh bạch tối đa, mọi khoản quyên góp cho chiến dịch chính trị của chúng tôi đều phải được xác minh thông qua các tài liệu phù hợp.

  • The academic credentials of the author are verifiable through their institutional affiliations and published works.

    Trình độ học vấn của tác giả có thể được xác minh thông qua các tổ chức liên kết và các tác phẩm đã xuất bản.

  • The authenticity of the artwork in question can be verified through a gallery's provenance records.

    Tính xác thực của tác phẩm nghệ thuật có thể được xác minh thông qua hồ sơ xuất xứ của phòng trưng bày.

  • To confirm that the product conforms to industry standards, we undertake strict verifiability procedures during the testing phase.

    Để xác nhận sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn của ngành, chúng tôi thực hiện các quy trình xác minh nghiêm ngặt trong giai đoạn thử nghiệm.

  • The authenticity of the antique being sold can be verified through an expert appraisal and provenance research.

    Tính xác thực của đồ cổ được bán có thể được xác minh thông qua thẩm định của chuyên gia và nghiên cứu nguồn gốc.