tính từ
gốc, căn bản
radical change: sự thay đổi căn bản
(chính trị) cấp tiến
radical of an algebra: căn của một đại số
(toán học) căn
radical function: hàm căn
radical sign: dấu căn
danh từ
(triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản
radical change: sự thay đổi căn bản
(toán học) căn thức, dấu căn ((cũng) radical sign)
radical of an algebra: căn của một đại số
(hoá học) gốc
radical function: hàm căn
radical sign: dấu căn