Định nghĩa của từ refutation

refutationnoun

sự bác bỏ

/ˌrefjuˈteɪʃn//ˌrefjuˈteɪʃn/

Từ "refutation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "refutare", có nghĩa là "bác bỏ" hoặc "bỏ qua". Động từ này là sự kết hợp của "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "anew") và "futare" (có nghĩa là "đánh đổ" hoặc "lật đổ"). Trong tiếng Latin, "refutare" ban đầu có nghĩa là "lật đổ" hoặc "bác bỏ", ngụ ý hành động bác bỏ hoặc từ chối một điều gì đó. Động từ dần dần phát triển để bao hàm ý tưởng phản bác hoặc đáp lại một lập luận hoặc tuyên bố đối lập. Dạng tính từ "refutative" xuất hiện vào thế kỷ 15, tiếp theo là dạng danh từ "refutation" vào thế kỷ 16. Ngày nay, "refutation" ám chỉ hành động làm suy yếu hoặc bác bỏ một lập luận, lý thuyết hoặc tuyên bố thông qua bằng chứng logic hoặc thực tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bác, sự bẻ lại

meaninglời bác, lời bẻ lại

typeDefault

meaning(logic học) sự bác bỏ

namespace
Ví dụ:
  • The prosecution's argument was refuted by the defense's thorough evidence during the trial.

    Lập luận của bên công tố đã bị bác bỏ bởi bằng chứng đầy đủ của bên bào chữa trong phiên tòa.

  • The journalist's claims about the politician's actions were refuted by a series of documents and statements.

    Những tuyên bố của nhà báo về hành động của chính trị gia đã bị bác bỏ bằng một loạt tài liệu và tuyên bố.

  • The scientist presented a strong refutation of the researchers' hypothesis and presented evidence to support his own theory.

    Nhà khoa học đã đưa ra lời bác bỏ mạnh mẽ giả thuyết của các nhà nghiên cứu và đưa ra bằng chứng để ủng hộ cho lý thuyết của riêng mình.

  • In order to refute the competition's claims about their product, we need to conduct adequate testing and gather sufficient data to prove our product's superiority.

    Để bác bỏ những tuyên bố của đối thủ cạnh tranh về sản phẩm của họ, chúng ta cần tiến hành thử nghiệm đầy đủ và thu thập đủ dữ liệu để chứng minh tính ưu việt của sản phẩm.

  • The academic's refutation of the colleague's research was met with skepticism from some members of the community, but ultimately, her arguments were convincing.

    Việc bác bỏ nghiên cứu của đồng nghiệp của nữ học giả này đã vấp phải sự hoài nghi từ một số thành viên trong cộng đồng, nhưng cuối cùng, lập luận của bà đã thuyết phục.

  • During the debate, the candidate's refutation of his opponent's proposal was presented in a clear and compelling manner.

    Trong cuộc tranh luận, ứng cử viên đã đưa ra lời bác bỏ đề xuất của đối thủ một cách rõ ràng và thuyết phục.

  • The author's refutation of the critic's analysis of her work was detailed and well-supported, leaving little room for further debate.

    Lời bác bỏ của tác giả đối với phân tích của nhà phê bình về tác phẩm của bà rất chi tiết và có căn cứ, không để lại nhiều chỗ cho cuộc tranh luận tiếp theo.

  • The company's refutation of the accusations against their business practices was comprehensive and included transcripts of internal meetings and emails.

    Phản hồi của công ty về những cáo buộc chống lại hoạt động kinh doanh của họ rất toàn diện, bao gồm cả biên bản các cuộc họp nội bộ và email.

  • The musician vehemently refuted the allegations of plagiarism against his latest album, providing evidence to prove that the similarities were purely coincidental.

    Nhạc sĩ đã kịch liệt bác bỏ cáo buộc đạo nhạc trong album mới nhất của mình, đưa ra bằng chứng chứng minh những điểm tương đồng chỉ là ngẫu nhiên.

  • In order to refute the popular scientific theory, the researchers conducted a series of experiments that challenged the hypothesis and provided evidence to the contrary.

    Để bác bỏ lý thuyết khoa học phổ biến này, các nhà nghiên cứu đã tiến hành một loạt các thí nghiệm thách thức giả thuyết và đưa ra bằng chứng ngược lại.