Định nghĩa của từ rebuttal

rebuttalnoun

phản bác

/rɪˈbʌtl//rɪˈbʌtl/

"Rebuttal" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rebutter", có nghĩa là "đẩy lùi". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 14 trong bối cảnh pháp lý, ám chỉ hành động bác bỏ lập luận của đối thủ tại tòa án. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm bất kỳ hành động nào phản bác hoặc bác bỏ một tuyên bố hoặc lập luận. Ngày nay, "rebuttal" được sử dụng rộng rãi trong các cuộc tranh luận, thảo luận và các tác phẩm viết, biểu thị phản biện hoặc bác bỏ quan điểm đối lập.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...)

meaningsự từ chối, sự cự tuyệt

namespace
Ví dụ:
  • The defense presented a strong rebuttal to the prosecution's argument, which called into question the reliability of the witness testimony.

    Bên bào chữa đã đưa ra phản bác mạnh mẽ đối với lập luận của bên công tố, trong đó đặt ra câu hỏi về độ tin cậy của lời khai của nhân chứng.

  • In response to the criticism leveled at their proposal, the company provided a detailed rebuttal outlining the benefits and addressing the concerns.

    Để đáp lại những lời chỉ trích về đề xuất của mình, công ty đã đưa ra phản bác chi tiết, nêu rõ những lợi ích và giải quyết những lo ngại.

  • After listening to the opposing viewpoints, the judge requested a rebuttal from each side before making a decision.

    Sau khi lắng nghe các quan điểm đối lập, thẩm phán yêu cầu mỗi bên phản bác trước khi đưa ra quyết định.

  • The spokesperson delivered a powerful rebuttal during the debate, dismissing the claims of the other candidates as unfounded and misleading.

    Người phát ngôn đã đưa ra lời phản bác mạnh mẽ trong cuộc tranh luận, bác bỏ những tuyên bố của các ứng cử viên khác là vô căn cứ và gây hiểu lầm.

  • The author vigorously rebutted the accusation of plagiarism, asserting that the similarities between their work and that of another writer were coincidental.

    Tác giả đã mạnh mẽ bác bỏ cáo buộc đạo văn, khẳng định rằng sự tương đồng giữa tác phẩm của họ và tác phẩm của một tác giả khác chỉ là ngẫu nhiên.

  • Following the president's speech, the opposition party delivered a scathing rebuttal, accusing the administration of misleading the public and neglecting important issues.

    Sau bài phát biểu của tổng thống, đảng đối lập đã đưa ra lời phản bác gay gắt, cáo buộc chính quyền đã đánh lừa công chúng và bỏ bê các vấn đề quan trọng.

  • The journalist's rebuttal to the criticism of her reporting was well-reasoned and thoroughly researched, citing multiple witnesses and sources.

    Lời phản bác của nhà báo trước những lời chỉ trích về bài viết của cô được lập luận hợp lý và nghiên cứu kỹ lưỡng, trích dẫn nhiều nhân chứng và nguồn tin.

  • During the negotiations, the negotiators presented a series of rebuttals to each other's proposals, preventing any resolution from being reached.

    Trong quá trình đàm phán, các nhà đàm phán đã đưa ra một loạt phản bác đối với các đề xuất của nhau, ngăn cản việc đạt được bất kỳ giải pháp nào.

  • The candidate's rebuttal to the attack ad was both graceful and persuasive, reminding voters of her track record and policy positions.

    Lời phản bác của ứng cử viên đối với quảng cáo tấn công vừa duyên dáng vừa thuyết phục, nhắc nhở cử tri về thành tích và lập trường chính sách của bà.

  • The editor rejected the author's rebuttal, stating that the evidence presented did not provide enough clarity to invalidate the criticisms of the original article.

    Biên tập viên đã bác bỏ phản bác của tác giả, nêu rằng bằng chứng đưa ra không đủ rõ ràng để bác bỏ những lời chỉ trích trong bài viết gốc.