Định nghĩa của từ persuasion

persuasionnoun

thuyết phục

/pəˈsweɪʒn//pərˈsweɪʒn/

Từ "persuasion" bắt nguồn từ tiếng Latin "persuadi", có nghĩa là "quay lại" hoặc "thuyết phục". Từ gốc này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "per-su-", cũng có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "làm cho đi theo một cách mù quáng". Vào thời Trung cổ, từ tiếng Pháp cổ "persuaison" đã được sử dụng trong tiếng Anh và cách viết và cách phát âm hiện đại của từ này đã được thiết lập trong giai đoạn đầu của tiếng Anh hiện đại. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi đôi chút, với định nghĩa hiện tại là "hành động khiến ai đó chấp nhận hoặc áp dụng một ý tưởng hoặc niềm tin" hoặc "sử dụng lý do hoặc lập luận để thuyết phục ai đó". Điều thú vị là thuật ngữ "persuasion" đã được sử dụng trong một số bối cảnh khác nhau trong suốt lịch sử, bao gồm các lĩnh vực như văn học, âm nhạc và triết học. Ví dụ, vào thế kỷ 17, từ này được sử dụng để mô tả một loại tác phẩm văn học nhằm mục đích thay đổi quan điểm hoặc niềm tin của người đọc. Nó cũng được dùng để chỉ âm nhạc nhằm tác động đến cảm xúc hoặc hành vi của người nghe, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo. Ngày nay, thuật ngữ "persuasion" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ quảng cáo và tiếp thị đến chính trị và ngoại giao. Nguồn gốc của nó từ tiếng Latin và sự phát triển theo thời gian đóng vai trò như một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của ngôn ngữ trong việc định hình suy nghĩ và niềm tin của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm cho tin, sự thuyết phục

meaningsự tin, sự tin chắc

exampleit is my persuasion that: tôi tin chắc rằng

meaningtín ngưỡng; giáo phái

exampleto be of the Roman Catholic persuasion: theo giáo hội La-mã

namespace

the act of persuading somebody to do something or to believe something

hành động thuyết phục ai đó làm điều gì đó hoặc tin vào điều gì đó

Ví dụ:
  • It didn't take much persuasion to get her to tell us where he was.

    Không cần phải thuyết phục nhiều để cô ấy nói cho chúng tôi biết anh ấy ở đâu.

  • After a little gentle persuasion, he agreed to come.

    Sau một hồi thuyết phục nhẹ nhàng, anh ấy đã đồng ý đến.

  • She has great powers of persuasion.

    Cô ấy có khả năng thuyết phục tuyệt vời.

  • I wasn’t intending to sell, but I’m open to persuasion.

    Tôi không có ý định bán nhưng tôi sẵn sàng thuyết phục.

  • The speaker's persuasive arguments convinced the audience to support the proposed motion.

    Những lập luận thuyết phục của diễn giả đã thuyết phục được khán giả ủng hộ đề xuất.

Ví dụ bổ sung:
  • He will use every means of persuasion to make her stay.

    Anh sẽ dùng mọi cách thuyết phục để giữ cô ở lại.

  • I had to use a little gentle persuasion to get her to agree.

    Tôi đã phải dùng một chút thuyết phục nhẹ nhàng để cô ấy đồng ý.

  • I think with a little persuasion we can get her to come here.

    Tôi nghĩ chỉ cần thuyết phục một chút là chúng ta có thể thuyết phục được cô ấy đến đây.

  • I used all of my powers of persuasion to get Jay to come back.

    Tôi đã dùng hết khả năng thuyết phục của mình để thuyết phục Jay quay lại.

  • She didn't need much persuasion.

    Cô ấy không cần phải thuyết phục nhiều.

a particular set of beliefs, especially about religion or politics

một tập hợp cụ thể của niềm tin, đặc biệt là về tôn giáo hoặc chính trị

Ví dụ:
  • Politicians of all persuasions condemned the attacks.

    Các chính trị gia thuộc mọi phe phái đều lên án các vụ tấn công.

  • every shade of religious persuasion

    mọi sắc thái thuyết phục tôn giáo

Ví dụ bổ sung:
  • Older people, of whatever political persuasion, tended to disagree with the statement.

    Những người lớn tuổi, dù theo quan điểm chính trị nào, đều có xu hướng không đồng ý với tuyên bố này.

  • He was not brought up in any particular religious persuasion.

    Ông không được nuôi dạy theo bất kỳ tôn giáo cụ thể nào.

  • Although I am not of your persuasion, I applaud what you are saying.

    Mặc dù tôi không cùng quan điểm với bạn, nhưng tôi hoan nghênh những gì bạn nói.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

of the… persuasion
(formal or humorous)of the type mentioned
  • peers of the Liberal persuasion