Định nghĩa của từ counterargument

counterargumentnoun

phản biện

/ˈkaʊntərɑːɡjumənt//ˈkaʊntərɑːrɡjumənt/

Từ "counterargument" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Tiền tố "counter-" bắt nguồn từ tiếng Latin "contra", nghĩa là "against" hoặc "đối lập", và "argument" bắt nguồn từ tiếng Latin "argumentum", nghĩa là "proof" hoặc "lý do". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "contra argumentum" xuất hiện, theo nghĩa đen là "chống lại lập luận" hoặc "lý do đối lập". Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại là "counterargument," trong đó "contra" tiếng Latin được thay thế bằng tiền tố tiếng Anh "counter". Đến thế kỷ 16, thuật ngữ "counterargument" đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh, ám chỉ một tuyên bố hoặc lập luận được đưa ra để phản đối hoặc chống lại một lập luận khác. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm triết học, hùng biện và tranh luận, để mô tả quá trình thừa nhận và phản hồi các quan điểm đối lập.

namespace
Ví dụ:
  • Despite the convincing evidence supporting the need for stricter gun control laws, there is a counterargument that suggests such measures infringe on Second Amendment rights.

    Bất chấp những bằng chứng thuyết phục ủng hộ nhu cầu kiểm soát súng chặt chẽ hơn, vẫn có một lập luận phản biện cho rằng các biện pháp như vậy xâm phạm quyền của Tu chính án thứ hai.

  • While the research study clearly shows that organic foods offer health benefits, some criticize the costs as too high and argue that conventional foods are perfectly safe to consume.

    Trong khi nghiên cứu cho thấy rõ ràng rằng thực phẩm hữu cơ mang lại lợi ích cho sức khỏe, một số người lại chỉ trích chi phí quá cao và cho rằng thực phẩm thông thường hoàn toàn an toàn để tiêu thụ.

  • Although climate change is undoubtedly real, there are those who put forth the contention that human activity is not a major contributor to the phenomenon.

    Mặc dù biến đổi khí hậu chắc chắn là có thật, nhưng vẫn có những người cho rằng hoạt động của con người không phải là tác nhân chính gây ra hiện tượng này.

  • In the ongoing debate about healthcare reform, one counterargument suggests that expanding access to healthcare will lead to higher taxes and increased government involvement.

    Trong cuộc tranh luận đang diễn ra về cải cách chăm sóc sức khỏe, một phản biện cho rằng việc mở rộng quyền tiếp cận chăm sóc sức khỏe sẽ dẫn đến thuế cao hơn và sự tham gia của chính phủ nhiều hơn.

  • As more and more students tend to take online courses, there are skeptics who believe that virtual learning is not as effective as traditional classroom instruction.

    Khi ngày càng nhiều sinh viên có xu hướng tham gia các khóa học trực tuyến, có những người hoài nghi cho rằng học trực tuyến không hiệu quả bằng học tập trên lớp học truyền thống.

  • In response to the growing trend of remote work, some argue that telecommuting can lead to isolation and decreased productivity due to distractions at home.

    Đáp lại xu hướng làm việc từ xa ngày càng gia tăng, một số người cho rằng làm việc tại nhà có thể dẫn đến sự cô lập và giảm năng suất do bị mất tập trung khi ở nhà.

  • While the evidence in favor of universal pre-K education is mounting, some proponents of school choice believe that parents should have the freedom to choose where their children attend school, regardless of their income level.

    Trong khi ngày càng có nhiều bằng chứng ủng hộ giáo dục mầm non toàn dân, một số người ủng hộ quyền tự do lựa chọn trường học cho rằng cha mẹ nên có quyền tự do lựa chọn nơi con mình theo học, bất kể mức thu nhập của họ.

  • In the ongoing discussion about the impact of social media on mental health, some warn that excessive use of these platforms can lead to anxiety, depression, and feelings of inadequacy.

    Trong cuộc thảo luận đang diễn ra về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần, một số người cảnh báo rằng việc sử dụng quá nhiều các nền tảng này có thể dẫn đến lo lắng, trầm cảm và cảm giác bất lực.

  • Some suggest that treating addiction as a disease rather than a crime is misguided, arguing that punishing addicts is necessary to deter others from engaging in the same behavior.

    Một số người cho rằng việc coi nghiện là một căn bệnh thay vì một tội ác là sai lầm, cho rằng việc trừng phạt những người nghiện là cần thiết để ngăn chặn những người khác có hành vi tương tự.

  • While there is a growing body of evidence supporting the effectiveness of therapy for mental health concerns, some doubt the need for such treatment, considering it a waste of resources.

    Mặc dù ngày càng có nhiều bằng chứng ủng hộ hiệu quả của liệu pháp điều trị các vấn đề sức khỏe tâm thần, một số người vẫn nghi ngờ về tính cần thiết của phương pháp điều trị này, coi đó là sự lãng phí tài nguyên.